Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Pháp U19 (Nữ)

Pháp U19 (Nữ)

Pháp
Pháp

Pháp U19 (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 24/07/24 23:00
Hà Lan U19 (Nữ) Hà Lan U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ)
2 0
TTG 20/07/24 23:00
Anh U19 (Nữ) Anh U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ)
1 0
TTG 17/07/24 23:00
Lithuania U19 (Nữ) Lithuania U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ)
0 6
TTG 14/07/24 19:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Serbia U19 (Nữ) Serbia U19 (Nữ)
3 1
TTG 09/04/24 22:00
Cộng hòa Séc U19 (Nữ) Cộng hòa Séc U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ)
0 5
TTG 06/04/24 21:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Na Uy U19 (Nữ) Na Uy U19 (Nữ)
1 0
TTG 03/04/24 21:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
2 0
TTG 01/11/23 00:00
Ý U19 (Nữ) Ý U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ)
0 2
TTG 28/10/23 22:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Hungary U19 (Nữ) Hungary U19 (Nữ)
1 0
TTG 25/10/23 22:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Bắc Ireland U19 Bắc Ireland U19
4 0

Pháp U19 (Nữ) Lịch thi đấu

27/11/24 23:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Macedonia U19 (Nữ) Macedonia U19 (Nữ)
30/11/24 21:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Slovakia U19 (Nữ) Slovakia U19 (Nữ)
04/12/24 00:00
Portugal U19 (Nữ) Portugal U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ)

Pháp U19 (Nữ) Bàn

# Hình thức Qualification R2, Group A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 9:1 8 6
3 3 1 0 2 1:9 -8 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Hình thức Round 1, Group A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
Estonia U19 (Women)
  • Main round
  • Relegation
Pháp U19 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Pháp U19 (Nữ)
  • Viết tắt:
    FRA