Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Phúc Kiến Thiên Tín

Phúc Kiến Thiên Tín

Trung Quốc
Trung Quốc

Phúc Kiến Thiên Tín Resultados mais recentes

TTG 13/10/19 15:30
Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín Qingdao Jonoon Qingdao Jonoon
1 1
TTG 06/10/19 15:00
Qingdao Jonoon Qingdao Jonoon Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín
1 1
TTG 28/09/19 15:00
Tây Giang Liên Thắng Tây Giang Liên Thắng Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín
1 0
TTG 21/09/19 15:00
Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín Hà Bắc Yiteng Hà Bắc Yiteng
3 1
TTG 15/09/19 15:00
Tây Tạng Jiuniu Tây Tạng Jiuniu Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín
4 1
TTG 07/09/19 15:00
Quảng Tây Bằng Cổ Haliang Quảng Tây Bằng Cổ Haliang Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín
0 0
TTG 31/08/19 19:30
Côn Sơn Côn Sơn Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín
5 0
TTG 24/08/19 19:30
Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín Hunan Xiangtao Hunan Xiangtao
3 0
TTG 17/08/19 19:30
Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín Wuhan Tam Trấn Wuhan Tam Trấn
0 2
TTG 10/08/19 16:00
Đội bóng Lhasa Chengtou Đội bóng Lhasa Chengtou Phúc Kiến Thiên Tín Phúc Kiến Thiên Tín
2 1

Phúc Kiến Thiên Tín Bàn

# Hình thức Overall TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 62:19 43 74
2 30 20 7 3 53:12 41 67
3 30 22 5 3 76:21 55 71
4 30 21 4 5 54:17 37 67
5 30 21 6 3 68:20 48 69
6 30 19 4 7 41:21 20 61
7 30 22 3 5 60:13 47 69
8 30 17 5 8 47:27 20 56
9 30 17 4 9 45:23 22 55
10 30 18 7 5 57:27 30 61
11 30 14 10 6 33:18 15 52
12 30 13 6 11 63:45 18 45
13 30 13 5 12 36:42 -6 44
14 30 14 9 7 39:18 21 51
15 30 8 9 13 33:37 -4 33
16 30 12 5 13 34:41 -7 41
17 30 8 11 11 25:29 -4 35
18 30 9 5 16 33:57 -24 32
19 30 8 10 12 27:39 -12 34
20 30 9 3 18 36:61 -25 30
21 30 10 4 16 38:55 -17 34
22 30 7 6 17 24:46 -22 27
23 30 7 11 12 24:34 -10 32
24 30 7 6 17 25:53 -28 27
25 30 9 5 16 36:42 -6 32
26 30 8 6 16 29:39 -10 30
27 30 7 5 18 23:40 -17 26
28 30 5 5 20 17:59 -42 20
29 30 6 7 17 26:63 -37 25
30 30 5 4 21 18:64 -46 19
31 30 1 10 19 21:51 -30 13
32 30 2 4 24 12:82 -70 10
# Hình thức South TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 20 7 3 53:12 41 67
2 30 21 4 5 54:17 37 67
3 30 19 4 7 41:21 20 61
4 30 17 5 8 47:27 20 56
5 30 17 4 9 45:23 22 55
6 30 14 10 6 33:18 15 52
7 30 13 5 12 36:42 -6 44
8 30 12 5 13 34:41 -7 41
9 30 8 11 11 25:29 -4 35
10 30 8 10 12 27:39 -12 34
11 30 10 4 16 38:55 -17 34
12 30 7 11 12 24:34 -10 32
13 30 8 6 16 29:39 -10 30
14 30 7 5 18 23:40 -17 26
15 30 5 5 20 17:59 -42 20
16 30 1 10 19 21:51 -30 13
  • Playoffs
  • Placement matches
Phúc Kiến Thiên Tín
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Phúc Kiến Thiên Tín
  • Viết tắt:
    FUT