Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Georgia (Nữ)

Georgia (Nữ)

Quốc Tế
Quốc Tế

Georgia (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 30/10/24 03:30
Ireland (Nữ) Ireland (Nữ) Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
3 0
TTG 26/10/24 00:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Ireland (Nữ) Ireland (Nữ)
0 6
TTG 17/07/24 01:00
Lithuania (Nữ) Lithuania (Nữ) Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
0 1
TTG 13/07/24 00:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Belarus (Nữ) Belarus (Nữ)
0 2
TTG 05/06/24 00:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Đảo Síp (Nữ) Đảo Síp (Nữ)
1 0
TTG 01/06/24 00:00
Đảo Síp (Nữ) Đảo Síp (Nữ) Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
0 2
TTG 10/04/24 00:00
Belarus (Nữ) Belarus (Nữ) Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
3 0
TTG 05/04/24 23:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Lithuania (Nữ) Lithuania (Nữ)
2 2
TTG 28/02/24 19:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Macedonia (Nữ) Macedonia (Nữ)
1 0
TTG 25/02/24 19:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Macedonia (Nữ) Macedonia (Nữ)
3 0

Georgia (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 32:2 30 22
2 8 5 2 1 26:4 22 17
Finland (Women)
3 8 3 1 4 14:12 2 10
4 8 2 2 4 9:9 0 8
5 8 0 0 8 0:54 -54 0
Slovakia (Women)
  • Qualified
  • Qualification Playoffs

Georgia (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Georgia (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Georgia (Nữ)
  • Viết tắt:
    GEO