Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Topolcany (Nữ)

Topolcany (Nữ)

Slovakia
Slovakia

Topolcany (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 08/06/24 21:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) VIX Zilina (Nữ) VIX Zilina (Nữ)
1 3
TTG 01/06/24 23:00
Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ) Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ)
4 1
TTG 18/05/24 21:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) Trencin (Nữ) Trencin (Nữ)
1 3
TTG 11/05/24 21:00
Tatran (Nữ) Tatran (Nữ) Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ)
5 0
TTG 04/05/24 22:00
VIX Zilina (Nữ) VIX Zilina (Nữ) Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ)
12 0
TTG 27/04/24 21:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ)
0 3
TTG 24/04/24 21:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) Tatran (Nữ) Tatran (Nữ)
4 5
TTG 13/04/24 20:30
Trencin (Nữ) Trencin (Nữ) Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ)
3 1
TTG 30/03/24 18:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) VIX Zilina (Nữ) VIX Zilina (Nữ)
1 1
TTG 23/03/24 18:00
Spartak Trnava (Nữ) Spartak Trnava (Nữ) Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ)
7 0

Topolcany (Nữ) Bàn

# Hình thức 1. Liga Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 97:8 89 47
2 18 13 3 2 52:18 34 42
3 18 12 2 4 49:23 26 38
4 18 9 3 6 49:30 19 30
5 18 8 3 7 33:44 -11 27
6 18 6 1 11 24:64 -40 19
7 18 3 6 9 19:31 -12 15
8 18 4 3 11 31:61 -30 15
9 18 2 6 10 14:60 -46 12
10 18 2 3 13 27:56 -29 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 4 13 55:65 -10 31
2 26 9 2 15 39:82 -43 29
3 26 7 7 12 34:40 -6 28
4 26 8 4 14 57:79 -22 28
5 26 2 6 18 22:98 -76 12
  • Relegation
Topolcany (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Topolcany (Nữ)
  • Viết tắt:
    GFC
  • Sân vận động:
    Mestsky stadion Vojtecha Schotterta
  • Thành phố:
    Topolcany