
Thành phố Glasgow (Nữ)

Scotland: Scotland
Thành phố Glasgow (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
16/03/25
22:10
Thành phố Glasgow (Nữ)
Hibernian (Nữ)


0
1
DKT (HH)
09/03/25
23:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


2
3
TTG
02/03/25
21:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
TTG
15/02/25
03:30
Thành phố Glasgow (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


2
2
TTG
09/02/25
21:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Montrose FC (Nữ)


8
0
TTG
02/02/25
21:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


3
2
TTG
27/01/25
00:10
Hibernian (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


3
1
TTG
12/01/25
21:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


6
1
TTG
22/12/24
21:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Dundee United (Phụ nữ)


7
0
TTG
15/12/24
20:10
Thành phố Glasgow (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


3
0
Thành phố Glasgow (Nữ) Lịch thi đấu
29/03/25
03:35
Celtic LFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


14/04/25
00:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


17/04/25
00:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


21/04/25
00:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


01/05/25
00:00
Rangers L (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


05/05/25
00:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


12/05/25
00:00
Hibernian (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


15/05/25
00:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


19/05/25
00:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


Thành phố Glasgow (Nữ) Bàn
# | Hình thức Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 18 | 3 | 2 | 72:14 | 58 | 57 | |
2 | 23 | 17 | 4 | 2 | 120:18 | 102 | 55 | |
3 | 23 | 17 | 3 | 3 | 90:11 | 79 | 54 | |
4 | 23 | 16 | 3 | 4 | 83:18 | 65 | 51 | |
5 | 23 | 15 | 4 | 4 | 76:15 | 61 | 49 | |
6 | 23 | 10 | 2 | 11 | 51:54 | -3 | 32 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
Thành phố Glasgow (Nữ) Biệt đội
No data for selected season