Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Hy Lạp (Nữ)

Hy Lạp (Nữ)

Hy Lạp
Hy Lạp

Hy Lạp (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 01/12/24 20:00
Slovakia (Nữ) Slovakia (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
1 2
TTG 29/11/24 00:30
Slovakia (Nữ) Slovakia (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
2 1
TTG 30/10/24 03:15
Bỉ (Nữ) Bỉ (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
5 0
TTG 26/10/24 00:00
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Bỉ (Nữ) Bỉ (Nữ)
0 0
TTG 17/07/24 01:00
Montenegro (Nữ) Montenegro (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
2 3
TTG 13/07/24 01:00
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Andorra (Nữ) Andorra (Nữ)
6 0
TTG 04/06/24 23:45
Quần đảo Faroe (Nữ) Quần đảo Faroe (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
0 2
TTG 31/05/24 23:00
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Montenegro (Nữ) Montenegro (Nữ)
2 2
TTG 10/04/24 01:00
Andorra (Nữ) Andorra (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
0 3
TTG 06/04/24 01:00
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Quần đảo Faroe (Nữ) Quần đảo Faroe (Nữ)
1 0

Hy Lạp (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 54:4 50 30
2 10 6 2 2 22:5 17 20
3 10 5 3 2 21:6 15 18
4 10 4 1 5 12:28 -16 13
5 10 2 0 8 7:43 -36 6
6 10 0 0 10 4:34 -30 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
Hy Lạp (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Hy Lạp (Nữ)
  • Viết tắt:
    GRE