Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
IF Grotta (Nữ)

IF Grotta (Nữ)

Iceland: Iceland
Iceland: Iceland

IF Grotta (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 07/09/24 22:00
IA Akranes (Nữ) IA Akranes (Nữ) IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ)
1 2
TTG 31/08/24 03:15
IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ)
3 1
TTG 22/08/24 03:15
Fram Fram IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ)
4 1
TTG 17/08/24 22:00
IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ) Fjardab (Nữ) Fjardab (Nữ)
1 0
TTG 10/08/24 03:15
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ)
1 2
TTG 01/08/24 03:15
IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
1 0
TTG 27/07/24 02:00
IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
0 1
TTG 20/07/24 03:15
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ)
1 1
TTG 13/07/24 22:00
IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ) IA Akranes (Nữ) IA Akranes (Nữ)
3 2
TTG 09/07/24 03:15
IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ)
1 0

IF Grotta (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 1 4 62:35 27 40
2 18 10 4 4 42:24 18 34
3 18 10 4 4 28:23 5 34
4 18 9 3 6 42:29 13 30
5 18 8 2 8 27:31 -4 26
6 18 8 1 9 29:32 -3 25
7 18 6 4 8 24:30 -6 22
8 18 6 3 9 24:26 -2 21
9 18 3 6 9 18:29 -11 15
10 18 2 2 14 18:55 -37 8
  • Promotion
  • Relegation
IF Grotta (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    IF Grotta (Nữ)
  • Viết tắt:
    GRO
  • Sân vận động:
    Vivaldivollurinn
  • Thành phố:
    Seltjarnarnes
  • Capacidade do estádio:
    1100