
Thành phố Quảng Châu

Trung Quốc
Thành phố Quảng Châu Resultados mais recentes
TTG
31/12/22
15:00
Thành phố Quảng Châu
Cangzhou Mighty Lions


1
4
TTG
30/12/22
13:00
Thành phố Quảng Châu
Zhejiang Chuyên nghiệp


0
0
TTG
27/12/22
15:00
Thâm Quyến
Thành phố Quảng Châu


0
3
TTG
23/12/22
15:00
Hà Bắc Trung Quốc Thịnh Vượng
Thành phố Quảng Châu


1
4
TTG
19/12/22
15:00
Zhejiang Chuyên nghiệp
Thành phố Quảng Châu


3
0
HL
17/12/22
19:30
Thành phố Quảng Châu
Cangzhou Mighty Lions


TTG
14/12/22
19:30
Thành phố Quảng Châu
Shanghai Shenhua


1
1
HL
11/12/22
19:30
Thâm Quyến
Thành phố Quảng Châu


TTG
10/12/22
19:30
Quảng Châu Evergrande
Thành phố Quảng Châu


0
0
TTG
04/12/22
19:30
Thành phố Quảng Châu
Shanghai Port


1
2
Thành phố Quảng Châu Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 25 | 3 | 6 | 91:28 | 63 | 78 | |
2 | 34 | 25 | 3 | 6 | 87:29 | 58 | 78 | |
3 | 34 | 18 | 11 | 5 | 64:28 | 36 | 65 | |
4 | 34 | 20 | 5 | 9 | 55:25 | 30 | 65 | |
5 | 34 | 18 | 11 | 5 | 49:28 | 21 | 65 | |
6 | 34 | 17 | 8 | 9 | 60:32 | 28 | 59 | |
7 | 34 | 17 | 7 | 10 | 57:49 | 8 | 58 | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 45:42 | 3 | 49 | |
9 | 34 | 14 | 7 | 13 | 43:41 | 2 | 49 | |
10 | 34 | 14 | 11 | 9 | 42:34 | 8 | 47 | |
11 | 34 | 12 | 9 | 13 | 49:53 | -4 | 45 | |
12 | 34 | 11 | 11 | 12 | 47:51 | -4 | 44 | |
13 | 34 | 11 | 11 | 12 | 49:50 | -1 | 44 | |
14 | 34 | 9 | 3 | 22 | 29:74 | -45 | 30 | |
15 | 34 | 6 | 5 | 23 | 32:62 | -30 | 23 | |
16 | 34 | 8 | 4 | 22 | 34:71 | -37 | 19 | |
17 | 34 | 3 | 8 | 23 | 24:63 | -39 | 17 | |
18 | 34 | 2 | 0 | 32 | 18:115 | -97 | -3 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- Relegation
Thành phố Quảng Châu Biệt đội
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18
Teng Y.
|
![]() |
35 | 190 | 29 | - | - | 1 | - | 1 |
19
Jihong J.
|
![]() |
35 | 188 | 30 | 1 | - | 5 | - | 1 |
31
Jinliang Z.
|
![]() |
26 | 18 | - | - | 1 | - | 5 |