Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
A.S. Gubbio 1910

A.S. Gubbio 1910

Ý
Ý

A.S. Gubbio 1910 Resultados mais recentes

TTG 23/03/25 22:00
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Virtus Entella Virtus Entella
0 2
TTG 16/03/25 22:00
Rimini FC 1912 Rimini FC 1912 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
0 0
TTG 15/03/25 22:00
Rimini FC 1912 Rimini FC 1912 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
0 1
TTG 12/03/25 03:45
Vis Pesaro Vis Pesaro A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
1 1
TTG 08/03/25 03:30
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Pianese A.S.D U23 Pianese A.S.D U23
1 0
TTG 02/03/25 00:30
Thành phố Pontedera Thành phố Pontedera A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
2 1
TTG 22/02/25 22:00
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Legnago Salus S.S.D Legnago Salus S.S.D
0 3
TTG 15/02/25 03:30
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 A.S.D. Pineto Calcio A.S.D. Pineto Calcio
2 1
TTG 09/02/25 22:00
SEF Torres Calcio U23 SEF Torres Calcio U23 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
0 0
TTG 02/02/25 19:30
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 SS Arezzo SS Arezzo
0 0

A.S. Gubbio 1910 Lịch thi đấu

30/03/25 00:30
AC Carpi AC Carpi A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
05/04/25 23:30
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Ascoli Calcio 1898 Ascoli Calcio 1898
13/04/25 21:00
Delfino Pescara 1936 Delfino Pescara 1936 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
21/04/25 21:00
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Milan U23 Milan U23
27/04/25 22:30
SPAL SPAL A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910

A.S. Gubbio 1910 Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 33 21 11 1 54:20 34 74
2 33 21 9 3 61:17 44 70
3 33 17 9 7 46:29 17 60
4 33 16 10 7 47:32 15 58
5 33 15 10 8 41:29 12 55
6 33 14 10 9 42:39 3 52
7 33 15 7 11 37:32 5 52
8 33 13 8 12 40:40 0 47
9 33 11 12 10 37:27 10 43
10 33 11 8 14 27:35 -8 41
11 33 10 10 13 38:40 -2 40
12 33 9 13 11 34:35 -1 40
13 33 10 9 14 31:36 -5 39
14 33 10 8 15 43:49 -6 38
15 33 9 10 14 35:42 -7 37
16 33 7 15 11 37:53 -16 30
17 33 8 7 18 35:58 -23 28
18 33 5 11 17 27:46 -19 26
19 33 5 9 19 26:56 -30 24
20 33 4 12 17 27:50 -23 24
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

A.S. Gubbio 1910 Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Ý 35 187 - - - - - -
Ý 28 190 - - - - - -
Ý 27 180 - 4 - - - -
A.S. Gubbio 1910
thông tin đội
  • Họ và tên:
    A.S. Gubbio 1910
  • Viết tắt:
    GUB
  • Giám đốc:
    Torrente, Vincenzo
  • Sân vận động:
    Stadio Pietro Barbetti
  • Thành phố:
    Gubbio
  • Capacidade do estádio:
    4939