Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Ipswich Town

Ipswich Town

Anh
Anh

Ipswich Town Resultados mais recentes

TTG 17/01/25 03:30
Ipswich Town Ipswich Town Brighton & Hove Albion Brighton & Hove Albion
0 2
TTG 12/01/25 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Bristol Rovers Bristol Rovers
3 0
TTG 05/01/25 22:00
Fulham Fulham Ipswich Town Ipswich Town
2 2
TTG 31/12/24 03:45
Ipswich Town Ipswich Town Chelsea Chelsea
2 0
TTG 28/12/24 04:15
Arsenal Arsenal Ipswich Town Ipswich Town
1 0
TTG 21/12/24 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Newcastle United Newcastle United
0 4
TTG 14/12/24 23:00
Wolverhampton Wanderers Wolverhampton Wanderers Ipswich Town Ipswich Town
1 2
TTG 08/12/24 22:00
Ipswich Town Ipswich Town Bournemouth Bournemouth
1 2
TTG 04/12/24 03:30
Ipswich Town Ipswich Town Cung điện pha lê Cung điện pha lê
0 1
TTG 30/11/24 23:00
Đội bóng Nottingham Forest Đội bóng Nottingham Forest Ipswich Town Ipswich Town
1 0

Ipswich Town Lịch thi đấu

20/01/25 00:30
Ipswich Town Ipswich Town Manchester City Manchester City
25/01/25 23:00
Liverpool Liverpool Ipswich Town Ipswich Town
01/02/25 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Southampton Southampton
08/02/25 23:00
Coventry City Coventry City Ipswich Town Ipswich Town
15/02/25 23:00
Aston Villa Aston Villa Ipswich Town Ipswich Town
22/02/25 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Tottenham Tottenham
27/02/25 03:30
Manchester United Manchester United Ipswich Town Ipswich Town
08/03/25 23:00
Cung điện pha lê Cung điện pha lê Ipswich Town Ipswich Town
15/03/25 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Đội bóng Nottingham Forest Đội bóng Nottingham Forest
02/04/25 02:45
Bournemouth Bournemouth Ipswich Town Ipswich Town

Ipswich Town Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 20 14 5 1 48:20 28 47
2 21 12 7 2 41:19 22 43
3 21 12 5 4 30:20 10 41
4 21 11 5 5 37:22 15 38
5 21 10 7 4 41:26 15 37
6 21 10 5 6 38:29 9 35
7 21 10 5 6 31:32 -1 35
8 21 9 7 5 32:25 7 34
9 21 7 10 4 32:29 3 31
10 21 7 9 5 32:30 2 30
11 21 8 4 9 40:37 3 28
12 21 7 5 9 26:29 -3 26
13 21 7 5 9 27:41 -14 26
14 21 7 3 11 43:32 11 24
15 21 5 9 7 23:28 -5 24
16 20 3 8 9 15:26 -11 17
17 21 4 4 13 31:48 -17 16
18 21 3 7 11 20:37 -17 16
19 21 3 5 13 23:46 -23 14
20 21 1 3 17 13:47 -34 6
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • Relegation

Ipswich Town Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Anh 29 196 4 - - - - -
Kosovo 26 198 17 - - 1 - -
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Úc 32 176 5 - - - - 3
Ipswich Town
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Ipswich Town
  • Viết tắt:
    IPS
  • Giám đốc:
    McKenna, Kieran
  • Sân vận động:
    Portman Road Stadium