Nhật Bản
Nhật Bản
Nhật Bản Resultados mais recentes
TTG
19/11/24
20:00
Trung Quốc
Nhật Bản
1
3
TTG
15/11/24
20:00
Indonesia
Nhật Bản
0
4
TTG
15/10/24
18:35
Nhật Bản
Úc
1
1
TTG
11/10/24
02:00
Ả Rập Xê-út
Nhật Bản
0
2
TTG
11/09/24
00:00
Bahrain
Nhật Bản
0
5
TTG
05/09/24
18:35
Nhật Bản
Trung Quốc
7
0
TTG
11/06/24
18:14
Nhật Bản
Syria
5
0
TTG
06/06/24
20:10
Myanmar
Nhật Bản
0
5
Đã hủ
26/03/24
16:00
Triều Tiên
Nhật Bản
TTG
21/03/24
18:20
Nhật Bản
Triều Tiên
1
0
Nhật Bản Lịch thi đấu
21/03/25
01:00
Nhật Bản
Bahrain
26/03/25
01:00
Nhật Bản
Ả Rập Xê-út
06/06/25
01:00
Úc
Nhật Bản
11/06/25
01:00
Nhật Bản
Indonesia
Nhật Bản Bàn
# | Hình thức AFC Qualification, Round 2, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 18 |
|
||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11:7 | 4 | 9 | |||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9:12 | -3 | 7 | |||
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:28 | -25 | 1 |
- Main round
- Next group phase
# | Hình thức AFC Qualification, Round 3, Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22:2 | 20 | 16 |
|
||
2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 6:5 | 1 | 7 |
|
||
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6:9 | -3 | 6 |
|
||
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:6 | -3 | 6 |
|
||
5 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5:10 | -5 | 6 |
|
||
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6:16 | -10 | 6 |
|
- Qualified
- Next group phase
Nhật Bản Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3
Endo W.
|
31 | 178 | - | 1 | - | - | - | - | |
18
Minamino T.
|
30 | 174 | - | 4 | - | - | - | - | |
42
Doan R.
|
26 | 172 | - | 3 | - | - | - | - |