Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Slovan Liberec

Slovan Liberec

Cộng Hòa Séc
Cộng Hòa Séc

Slovan Liberec Resultados mais recentes

TTG 09/11/24 23:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Hradec Kralove Hradec Kralove
0 0
TTG 03/11/24 20:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 31/10/24 00:00
Hlucín Hlucín Slovan Liberec Slovan Liberec
1 0
TTG 26/10/24 19:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Slovacko Slovacko
4 0
TTG 20/10/24 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 06/10/24 01:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Jablonec Jablonec
0 5
TTG 28/09/24 19:30
Dukla Prague Dukla Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
1 4
TTG 25/09/24 22:30
Povltavska akademy Povltavska akademy Slovan Liberec Slovan Liberec
1 3
TTG 23/09/24 00:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
2 2
HL 14/09/24 19:30
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Slovan Liberec Slovan Liberec

Slovan Liberec Lịch thi đấu

25/11/24 01:30
Sigma Olomouc Sigma Olomouc Slovan Liberec Slovan Liberec
01/12/24 20:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
06/12/24 00:30
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Slovan Liberec Slovan Liberec
08/12/24 22:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Teplice Teplice
14/12/24 23:00
Pardubice Pardubice Slovan Liberec Slovan Liberec
01/02/25 23:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Banik Ostrava Banik Ostrava
08/02/25 23:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
15/02/25 23:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Mladá Boleslav Mladá Boleslav
22/02/25 23:00
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
01/03/25 23:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dukla Prague Dukla Prague

Slovan Liberec Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 2 0 33:5 28 38
2 14 9 3 2 24:9 15 30
3 14 8 3 3 25:14 11 27
4 14 8 2 4 26:18 8 26
5 14 6 3 5 18:9 9 21
6 14 5 4 5 12:11 1 19
7 14 5 4 5 16:21 -5 19
8 13 5 4 4 9:15 -6 19
Mlada Boleslav
9 13 5 4 4 19:19 0 19
Slovan Liberec
10 14 4 6 4 21:18 3 18
11 14 4 5 5 20:18 2 17
12 14 4 5 5 15:19 -4 17
13 14 4 1 9 19:26 -7 13
14 14 3 2 9 10:26 -16 11
15 14 3 2 9 13:21 -8 11
16 14 0 2 12 5:36 -31 2
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round

Slovan Liberec Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Cộng Hòa Séc 32 179 - - - - - -
Cộng Hòa Séc 29 183 - - - - - -
Cộng Hòa Séc 25 182 - - - - - -
Slovan Liberec
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Slovan Liberec
  • Viết tắt:
    SLO
  • Giám đốc:
    Kozel, Lubos
  • Sân vận động:
    U Nisy Stadium