Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Lorient

Lorient

Pháp
Pháp

Lorient Resultados mais recentes

Đã hủ 16/02/25 01:00
Girondins de Bordeaux Girondins de Bordeaux Lorient Lorient
Đã hủ 08/12/24 01:00
Lorient Lorient Girondins de Bordeaux Girondins de Bordeaux
TTG 16/11/24 22:30
Ruffiac Malestroit Foot 56 Ruffiac Malestroit Foot 56 Lorient Lorient
0 2
TTG 09/11/24 21:00
Lorient Lorient En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
3 1
TTG 02/11/24 03:00
Clermont Foot Clermont Foot Lorient Lorient
2 1
TTG 30/10/24 03:30
Lorient Lorient USL Dunkerque USL Dunkerque
4 2
TTG 26/10/24 02:00
Rodez Aveyron Rodez Aveyron Lorient Lorient
3 3
TTG 20/10/24 02:00
Lorient Lorient Annecy Annecy
4 2
TTG 05/10/24 20:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Lorient Lorient
1 2
TTG 28/09/24 02:00
Lorient Lorient AC Ajaccio AC Ajaccio
3 0

Lorient Lịch thi đấu

24/11/24 03:00
Bastia Bastia Lorient Lorient
30/11/24 20:30
US Monnaie US Monnaie Lorient Lorient
07/12/24 03:00
Lorient Lorient Troyes AC Troyes AC
14/12/24 21:00
Lorient Lorient Paris Paris
05/01/25 03:00
Stade Lavallois Stade Lavallois Lorient Lorient
12/01/25 02:00
Lorient Lorient Metz Metz
19/01/25 02:00
USL Dunkerque USL Dunkerque Lorient Lorient
26/01/25 02:00
Lorient Lorient Clermont Foot Clermont Foot
02/02/25 02:00
Red Star Saint-Ouen Red Star Saint-Ouen Lorient Lorient
09/02/25 02:00
Lorient Lorient Amiens SC Amiens SC

Lorient Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 3 2 22:11 11 27
Annecy
2 13 8 2 3 26:15 11 26
Bastia
3 13 8 1 4 22:18 4 25
AC Ajaccio
4 13 7 3 3 21:12 9 24
Clermont Foot
5 13 6 4 3 21:18 3 22
Paris
6 13 6 2 5 17:15 2 20
En Avant de Guingamp
7 13 6 1 6 21:19 2 19
Amiens SC
8 13 5 2 6 17:15 2 17
Troyes AC
9 13 4 4 5 18:16 2 16
Martigues
10 12 3 7 2 13:13 0 16
Lorient
11 13 4 4 5 13:17 -4 16
Red Star Saint-Ouen
12 13 4 3 6 24:22 2 15
Stade Malherbe Caen
13 13 4 3 6 12:15 -3 15
Metz
14 13 4 2 7 14:17 -3 14
Rodez Aveyron
15 12 4 2 6 10:13 -3 14
USL Dunkerque
16 13 4 2 7 11:17 -6 14
Grenoble Foot 38
17 13 4 2 7 12:23 -11 14
Pau
18 13 2 3 8 8:26 -18 9
Stade Lavallois
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

Lorient Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Thụy Sỹ 30 190 - - - - - -
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Pháp 31 170 - - - - - -
Pháp 23 170 - 1 - - - -
Lorient
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Lorient
  • Viết tắt:
    FCL
  • Giám đốc:
    Le Bris, Regis
  • Sân vận động:
    Stade Yves Allainmat-Le Moustoir