Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Los Angeles

Los Angeles

Mỹ
Mỹ

Los Angeles Resultados mais recentes

TTG 09/11/24 11:30
Los Angeles Los Angeles Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
1 0
TTG 04/11/24 09:45
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps Los Angeles Los Angeles
3 0
TTG 28/10/24 09:45
Los Angeles Los Angeles Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
2 1
TTG 20/10/24 09:00
Los Angeles Los Angeles San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
3 1
TTG 14/10/24 07:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps Los Angeles Los Angeles
1 2
TTG 06/10/24 08:30
Sporting Kansas City Sporting Kansas City Los Angeles Los Angeles
0 3
TTG 03/10/24 10:30
Los Angeles Los Angeles Saint Louis City SC Saint Louis City SC
1 0
TTG 29/09/24 07:30
Cincinnati Cincinnati Los Angeles Los Angeles
1 2
DKT (HH) 26/09/24 10:30
Los Angeles Los Angeles Sporting Kansas City Sporting Kansas City
3 1
TTG 22/09/24 08:30
Dallas Dallas Los Angeles Los Angeles
3 1

Los Angeles Lịch thi đấu

24/11/24 11:30
Los Angeles Los Angeles Seattle Sounders Seattle Sounders

Los Angeles Bàn

# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
Seattle Sounders
4 34 19 7 8 69:50 19 64
Minnesota United
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
Los Angeles
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
Atlanta United
10 34 15 7 12 58:49 9 52
Los Angeles Galaxy
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
New York Red Bulls
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
New York City
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
Orlando City
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 7 8 63:43 20 64
Seattle Sounders
2 34 19 7 8 69:50 19 64
Minnesota United
3 34 16 11 7 65:48 17 59
4 34 16 9 9 51:35 16 57
Los Angeles
5 34 15 9 10 47:39 8 54
6 34 15 7 12 58:49 9 52
Los Angeles Galaxy
7 34 15 5 14 61:60 1 50
8 34 13 8 13 52:49 3 47
9 34 12 11 11 65:56 9 47
10 34 11 9 14 39:48 -9 42
11 34 11 8 15 54:56 -2 41
12 34 8 13 13 50:63 -13 37
13 34 8 7 19 51:66 -15 31
14 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs

Los Angeles Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Pháp 37 188 34 - - 1 - -
Canada 25 188 1 - - - - -
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Pháp 38 193 11 - 1 - - 3
Los Angeles
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Los Angeles
  • Viết tắt:
    LAN
  • Giám đốc:
    Cherundolo, Steven
  • Sân vận động:
    Banc of California Stadium