Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Memmingen

Memmingen

Đức
Đức

Memmingen Resultados mais recentes

TTG 16/11/24 22:00
TSV Grunwald TSV Grunwald Memmingen Memmingen
0 3
TTG 09/11/24 02:00
Memmingen Memmingen TSV 1896 Rain am Lech TSV 1896 Rain am Lech
1 1
TTG 01/11/24 02:30
Kirchanschoring Kirchanschoring Memmingen Memmingen
1 1
TTG 26/10/24 20:00
Memmingen Memmingen Pipinsried Pipinsried
1 3
TTG 19/10/24 23:00
Memmingen Memmingen Turkspor Augsburg Turkspor Augsburg
2 1
TTG 12/10/24 01:30
SPVGG Unterhaching II SPVGG Unterhaching II Memmingen Memmingen
1 1
TTG 06/10/24 17:00
Memmingen Memmingen 1. FC Sonthofen 1. FC Sonthofen
2 0
TTG 03/10/24 20:00
Schalding-Heining Schalding-Heining Memmingen Memmingen
0 0
TTG 28/09/24 01:00
Memmingen Memmingen TSV Nördlingen TSV Nördlingen
1 1
TTG 21/09/24 20:00
Deisenhofen Deisenhofen Memmingen Memmingen
1 2

Memmingen Lịch thi đấu

23/11/24 21:00
Memmingen Memmingen Heimstetten Heimstetten
30/11/24 21:00
Ismaning Ismaning Memmingen Memmingen
08/03/25 21:00
Memmingen Memmingen 1860 Munchen II 1860 Munchen II
15/03/25 01:30
SV Erlbach SV Erlbach Memmingen Memmingen
22/03/25 21:00
Memmingen Memmingen Kottern-St. Mang Kottern-St. Mang
29/03/25 21:00
Landsberg Landsberg Memmingen Memmingen
12/04/25 01:00
Memmingen Memmingen Deisenhofen Deisenhofen
19/04/25 21:30
TSV Nördlingen TSV Nördlingen Memmingen Memmingen
26/04/25 01:00
Memmingen Memmingen Schalding-Heining Schalding-Heining
03/05/25 20:00
1. FC Sonthofen 1. FC Sonthofen Memmingen Memmingen

Memmingen Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 23 9 2 66:29 37 78
2 34 21 6 7 78:40 38 69
3 34 21 4 9 69:41 28 67
4 34 16 10 8 57:48 9 58
5 34 18 4 12 56:48 8 58
6 34 15 9 10 50:48 2 54
7 34 15 7 12 69:36 33 52
8 34 15 4 15 49:49 0 49
9 34 15 4 15 46:50 -4 49
10 34 11 11 12 59:54 5 44
11 34 12 6 16 43:54 -11 42
12 34 10 9 15 40:46 -6 39
13 34 10 8 16 28:52 -24 38
14 34 8 10 16 43:54 -11 34
15 34 7 12 15 37:54 -17 33
16 34 8 9 17 40:65 -25 33
17 34 8 4 22 45:70 -25 28
18 34 6 8 20 39:76 -37 26
  • Promotion

Memmingen Biệt đội

Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Đức 33 190 - 4 - - 1 -
Đức 35 175 1 2 - - - -
Đức 40 178 - 1 - - - -
Memmingen
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Memmingen
  • Viết tắt:
    MEM
  • Sân vận động:
    Memminger Arena
  • Thành phố:
    Memmingen
  • Capacidade do estádio:
    5100
Memmingen
giải đấu