Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Metz (Nữ)

Metz (Nữ)

Pháp
Pháp

Metz (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 03/11/24 22:00
Metz (Nữ) Metz (Nữ) Evian Thonon Gaillard (Nữ) Evian Thonon Gaillard (Nữ)
0 0
TTG 20/10/24 17:30
Metz (Nữ) Metz (Nữ) Toulouse (Nữ) Toulouse (Nữ)
0 3
TTG 13/10/24 19:00
Marseille (Nữ) Marseille (Nữ) Metz (Nữ) Metz (Nữ)
2 1
TTG 06/10/24 21:00
Le Mans (Nữ) Le Mans (Nữ) Metz (Nữ) Metz (Nữ)
2 1
TTG 29/09/24 19:00
Metz (Nữ) Metz (Nữ) Saint-Malo (Nữ) Saint-Malo (Nữ)
0 0
TTG 22/09/24 21:05
Nice (Nữ) Nice (Nữ) Metz (Nữ) Metz (Nữ)
1 1
TTG 15/09/24 21:00
Metz (Nữ) Metz (Nữ) RC Lens (Nữ) RC Lens (Nữ)
0 0
TTG 26/05/24 21:00
Metz (Nữ) Metz (Nữ) Montauban (nữ) Montauban (nữ)
3 2
TTG 19/05/24 21:00
Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Metz (Nữ) Metz (Nữ)
1 1
TTG 12/05/24 19:00
Metz (Nữ) Metz (Nữ) Nice (Nữ) Nice (Nữ)
1 2

Metz (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 14 2 0 67:4 63 44
2 16 13 2 1 60:7 53 41
3 16 12 1 3 36:12 24 37
4 16 9 3 4 39:18 21 30
5 16 7 3 6 21:26 -5 24
6 16 6 5 5 20:21 -1 23
7 16 6 2 8 18:30 -12 20
8 16 4 3 9 13:32 -19 15
9 16 3 5 8 10:32 -22 14
10 16 4 4 8 15:30 -15 13
11 16 2 0 14 12:62 -50 6
12 16 0 2 14 7:44 -37 2
  • Champions League
  • Relegation
Metz (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Metz (Nữ)
  • Viết tắt:
    MFC