Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Missolonghi 2008 (Nữ)

Missolonghi 2008 (Nữ)

Quốc Tế Cấp Câu Lạc Bộ
Quốc Tế Cấp Câu Lạc Bộ

Missolonghi 2008 (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 01/05/22 21:00
Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ)
2 0
TTG 17/04/22 19:00
Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Ergotelis (Nữ) Ergotelis (Nữ)
2 1
TTG 10/04/22 18:00
Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) OFI (Nữ) OFI (Nữ)
1 3
TTG 02/04/22 21:00
Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Feidon Argous (Phụ nữ) Feidon Argous (Phụ nữ)
2 0
TTG 27/03/22 21:00
Olimpiada Imittou (Nữ) Olimpiada Imittou (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ)
1 0
TTG 06/03/22 21:00
Neos Asteras Rethymno Neos Asteras Rethymno Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ)
2 0
TTG 27/02/22 21:00
Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Odysseas Moschato (Nữ) Odysseas Moschato (Nữ)
0 4
TTG 06/02/22 21:00
Agias Paraskevis (Nữ) Agias Paraskevis (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ)
1 1
TTG 23/01/22 21:00
Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
1 2
HL 19/12/21 21:00
Missolonghi 2008 (Nữ) Missolonghi 2008 (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)

Missolonghi 2008 (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 4 1 40:6 34 37
2 16 11 4 1 36:5 31 37
3 16 11 3 2 34:12 22 36
4 16 8 3 5 28:18 10 27
5 16 6 4 6 25:18 7 22
6 16 5 3 8 21:21 0 18
7 16 5 2 9 19:25 -6 17
8 16 0 5 11 6:50 -44 5
9 16 0 2 14 8:62 -54 2
  • Championship round
  • Relegation
Missolonghi 2008 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Missolonghi 2008 (Nữ)
  • Viết tắt:
    MES
  • Sân vận động:
    Gipedo Missolonghi
  • Thành phố:
    Missolonghi
  • Capacidade do estádio:
    3000