Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Montenegro U19 (Nữ)

Montenegro U19 (Nữ)

Montenegro
Montenegro

Montenegro U19 (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 03/12/24 20:30
Moldova U19 (Nữ) Moldova U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ)
0 5
TTG 30/11/24 18:00
Belarus U19 (Nữ) Belarus U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ)
4 0
TTG 27/11/24 20:30
Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Albania U19 (Nữ) Albania U19 (Nữ)
1 2
TTG 09/04/24 18:00
Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ)
2 1
TTG 06/04/24 18:00
Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Latvia U19 (Nữ) Latvia U19 (Nữ)
1 5
TTG 03/04/24 18:00
Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Azerbaijan U19 (Nữ) Azerbaijan U19 (Nữ)
4 0
TTG 31/10/23 21:30
Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ) Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
0 5
TTG 28/10/23 19:00
Đan Mạch U19 (Nữ) Đan Mạch U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ)
8 0
TTG 26/10/23 00:00
Đội tuyển U19 Áo (Nữ) Đội tuyển U19 Áo (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ)
3 0
TTG 08/04/23 17:00
Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Azerbaijan U19 (Nữ) Azerbaijan U19 (Nữ)
3 0

Montenegro U19 (Nữ) Lịch thi đấu

18/02/25 18:00
Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Albania U19 (Nữ) Albania U19 (Nữ)
21/02/25 18:00
Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ)
24/02/25 18:00
Azerbaijan U19 (Nữ) Azerbaijan U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ) Montenegro U19 (Nữ)

Montenegro U19 (Nữ) Bàn

# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:1 12 9
Israel U19 (Women)
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
Lithuania U19 (Women)
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
Poland U19 (Women)
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:2 10 6
2 3 2 0 1 10:2 8 6
Finland U19 (Women)
3 3 2 0 1 3:2 1 6
Austria U19 (Women)
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
Ukraine U19 (Women)
2 3 1 2 0 4:0 4 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 3:8 -5 4
Ukraine U19 (Women)
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 2 0 1 8:7 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 14:2 12 5
2 3 1 2 0 5:2 3 5
3 3 1 2 0 7:0 7 5
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 6:3 3 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
North Macedonia U19 (Women)
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
Armenia U19 (Women)
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
Germany U19 (Women)
2 2 1 1 0 3:1 2 4
Austria U19 (Women)
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
Croatia U19 (Women)
  • Promotion
Montenegro U19 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Montenegro U19 (Nữ)
  • Viết tắt:
    MNE