Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Neulengbach (Nữ)

Neulengbach (Nữ)

Áo
Áo

Neulengbach (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/03/25 18:00
Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
3 0
TTG 20/03/25 01:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ)
0 5
HL 15/03/25 22:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ)
TTG 13/03/25 01:00
Bergheim (Nữ) Bergheim (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
0 0
TTG 08/03/25 19:30
Câu lạc bộ Kleinmunchen (Nữ) Câu lạc bộ Kleinmunchen (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
0 0
TTG 02/03/25 18:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) SPG FC Lustenau (Nữ) SPG FC Lustenau (Nữ)
3 0
HL 15/02/25 20:00
Bergheim (Nữ) Bergheim (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
TTG 08/02/25 21:00
Austria Wien (Women) Austria Wien (Women) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
2 0
TTG 02/02/25 21:00
SVK Wildcats (Women) SVK Wildcats (Women) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
0 5
TTG 07/12/24 20:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) LASK (Nữ) LASK (Nữ)
4 2

Neulengbach (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 14 3 1 53:8 45 45
2 18 12 4 2 42:6 36 40
3 18 10 3 5 31:23 8 33
4 18 9 4 5 24:16 8 31
5 18 7 1 10 23:30 -7 22
6 18 4 9 5 12:16 -4 21
7 18 5 5 8 15:25 -10 20
8 18 5 1 12 14:37 -23 16
9 18 3 4 11 12:36 -24 13
10 18 4 0 14 17:46 -29 12
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Neulengbach (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Neulengbach (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Neulengbach (Nữ)
  • Viết tắt:
    NLB
  • Sân vận động:
    Wienerwaldstadion
  • Thành phố:
    Neulengbach
  • Capacidade do estádio:
    300
Neulengbach (Nữ)
giải đấu