Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya

Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya

Nhật Bản
Nhật Bản

Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Resultados mais recentes

TTG 15/12/24 12:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
2 1
TTG 08/12/24 13:30
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Iga Kunoichi (Phụ nữ) Iga Kunoichi (Phụ nữ)
1 0
TTG 30/11/24 13:35
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya NTV Menina (Nữ) NTV Menina (Nữ)
2 0
TTG 24/11/24 10:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đại học quốc tế Tokyo (Nữ) Đại học quốc tế Tokyo (Nữ)
3 0
TTG 20/10/24 12:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng nữ Ehime FC Đội bóng nữ Ehime FC
3 2
TTG 12/10/24 12:00
Speranza Osaka-Takatsuki (Nữ) Speranza Osaka-Takatsuki (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
0 1
TTG 05/10/24 12:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Nippatsu Yokohama FC Hải âu (Nữ) Nippatsu Yokohama FC Hải âu (Nữ)
4 3
TTG 29/09/24 13:00
Orca Kamogawa FC (Nữ) Orca Kamogawa FC (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
1 1
TTG 14/09/24 12:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Sfida Setagaya FC (Nữ) Sfida Setagaya FC (Nữ)
0 0
TTG 07/09/24 15:00
Iga Kunoichi (Phụ nữ) Iga Kunoichi (Phụ nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
1 0

Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Lịch thi đấu

16/03/25 12:00
Shizuoka SSU Bonita (N) Shizuoka SSU Bonita (N) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
22/03/25 12:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Orca Kamogawa FC (Nữ) Orca Kamogawa FC (Nữ)
29/03/25 12:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
06/04/25 12:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng nữ Ehime FC Đội bóng nữ Ehime FC
13/04/25 12:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Sfida Setagaya FC (Nữ) Sfida Setagaya FC (Nữ)
20/04/25 12:00
Viamaterasu Miyazaki (Nữ) Viamaterasu Miyazaki (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
26/04/25 13:30
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Iga Kunoichi (Phụ nữ) Iga Kunoichi (Phụ nữ)
04/05/25 12:00
Nippatsu Yokohama FC Hải âu (Nữ) Nippatsu Yokohama FC Hải âu (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
10/05/25 12:00
Speranza Osaka-Takatsuki (Nữ) Speranza Osaka-Takatsuki (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
17/05/25 12:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya AS Harima Albion (Nữ) AS Harima Albion (Nữ)

Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 1 5 55:25 30 49
2 22 13 5 4 33:20 13 44
3 22 13 5 4 36:24 12 44
4 22 9 7 6 40:23 17 34
5 22 10 4 8 33:30 3 34
6 22 10 3 9 30:25 5 33
7 22 9 5 8 48:34 14 32
8 22 7 9 6 24:24 0 30
9 22 7 5 10 29:28 1 26
10 22 5 6 11 17:32 -15 21
11 22 3 3 16 11:37 -26 12
12 22 2 3 17 15:69 -54 9
  • Relegation
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
  • Viết tắt:
    NGU
  • Sân vận động:
    Nagoya Minato Stadium
  • Thành phố:
    Nagoya
  • Capacidade do estádio:
    20000
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
giải đấu