Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Paris (Phụ nữ)

Paris (Phụ nữ)

Pháp
Pháp

Paris (Phụ nữ) Resultados mais recentes

TTG 15/01/25 21:30
RC Roubaix Wervicq RC Roubaix Wervicq Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
0 5
HL 12/01/25 21:30
RC Roubaix Wervicq RC Roubaix Wervicq Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
TTG 09/01/25 00:00
Le Havre (Nữ) Le Havre (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
0 2
TTG 15/12/24 00:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) Dijon (Nữ) Dijon (Nữ)
4 0
TTG 08/12/24 04:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) Paris Saint-Germain (Nữ) Paris Saint-Germain (Nữ)
1 1
TTG 24/11/24 19:30
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
1 4
TTG 17/11/24 00:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
1 4
TTG 10/11/24 04:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ)
4 2
TTG 03/11/24 00:00
FC Nantes (Nữ) FC Nantes (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
0 0
TTG 20/10/24 21:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) Olympique Lyonnais (Nữ) Olympique Lyonnais (Nữ)
0 0

Paris (Phụ nữ) Lịch thi đấu

19/01/25 00:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) En Avant de Guingamp (Nữ) En Avant de Guingamp (Nữ)
26/01/25 21:00
ESOF Vendée La Roche-sur-Yon (Nữ) ESOF Vendée La Roche-sur-Yon (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
02/02/25 00:00
Stade de Reims (Phụ nữ) Stade de Reims (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
16/02/25 00:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
02/03/25 02:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) FC Nantes (Nữ) FC Nantes (Nữ)
16/03/25 02:00
Paris Saint-Germain (Nữ) Paris Saint-Germain (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
23/03/25 02:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
30/03/25 02:00
Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
13/04/25 02:00
Olympique Lyonnais (Nữ) Olympique Lyonnais (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
24/04/25 02:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)

Paris (Phụ nữ) Bàn

# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:1 18 18
2 6 3 0 3 16:5 11 9
3 6 3 0 3 12:14 -2 9
4 6 0 0 6 1:28 -27 0
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:6 13 18
2 6 4 0 2 20:7 13 12
3 6 2 0 4 9:19 -10 6
4 6 0 0 6 1:17 -16 0
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:9 8 15
2 6 4 1 1 17:6 11 13
3 6 2 0 4 4:11 -7 6
4 6 0 1 5 3:15 -12 1
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 26:3 23 15
2 6 5 0 1 11:6 5 15
3 6 2 0 4 5:17 -12 6
4 6 0 0 6 4:20 -16 0
  • Playoffs
Paris (Phụ nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Paris (Phụ nữ)
  • Viết tắt:
    PAR
  • Sân vận động:
    Stade Robert-Bobin
  • Thành phố:
    Paris
  • Capacidade do estádio:
    18850