Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Crown Phnom Penh

Crown Phnom Penh

Campuchia
Campuchia

Crown Phnom Penh Resultados mais recentes

TTG 14/03/25 19:00
Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh Naga World Naga World
0 1
TTG 09/03/25 19:00
Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh Naga World Naga World
1 0
TTG 02/03/25 19:00
Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh Boeung Ket Boeung Ket
3 2
TTG 27/02/25 19:00
Naga World Naga World Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
0 4
TTG 22/02/25 19:00
Vì Sa Khà Vì Sa Khà Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
2 1
TTG 16/02/25 19:00
Isi Dangkor Senchey FC Isi Dangkor Senchey FC Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
1 2
TTG 09/02/25 19:00
Hổ Angkor Hổ Angkor Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
1 1
TTG 05/02/25 19:00
Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh Pursat Pursat
7 0
TTG 01/02/25 19:00
Cục Cảnh sát Cục Cảnh sát Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
0 2
TTG 26/01/25 19:00
Preah Khan Reach Svay Rieng Preah Khan Reach Svay Rieng Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
3 1

Crown Phnom Penh Lịch thi đấu

30/03/25 19:00
Hổ Angkor Hổ Angkor Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
05/04/25 19:00
Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh Preah Khan Reach Svay Rieng Preah Khan Reach Svay Rieng
19/04/25 19:00
Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh Vì Sa Khà Vì Sa Khà
27/04/25 19:00
Boeung Ket Boeung Ket Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
04/05/25 19:00
Naga World Naga World Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh
11/05/25 19:00
Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh Hổ Angkor Hổ Angkor
18/05/25 19:00
Preah Khan Reach Svay Rieng Preah Khan Reach Svay Rieng Crown Phnom Penh Crown Phnom Penh

Crown Phnom Penh Bàn

# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 23 19 1 3 73:18 55 58
2 23 18 3 2 71:26 45 57
3 23 17 2 4 56:22 34 53
4 23 12 4 7 45:30 15 40
5 23 11 3 9 35:32 3 36
6 23 10 3 10 55:36 19 33
  • AFC Cup
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 17 1 2 66:14 52 52
Naga World
2 20 16 3 1 66:22 44 51
Angkor Tiger
3 20 14 2 4 51:20 31 44
Boeung Ket
4 20 11 4 5 40:23 17 37
Phnom Penh Crown
5 20 11 3 6 35:28 7 36
Preah Khan Reach Svay Rieng
6 20 9 3 8 51:31 20 30
Visakha
7 20 7 3 10 31:45 -14 24
National Defense Ministry
8 20 5 4 11 31:46 -15 19
Police Commissariat
9 20 2 4 14 17:53 -36 10
Kirivong Sok Sen Chey
10 20 1 3 16 17:68 -51 6
Life FC
11 20 1 2 17 17:72 -55 5
National Defense Ministry
  • Championship round

Crown Phnom Penh Biệt đội

No data for selected season

Crown Phnom Penh
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Crown Phnom Penh
  • Viết tắt:
    PHN
  • Giám đốc:
    Starynskyi, Oleg
  • Sân vận động:
    RSN Stadium
  • Thành phố:
    Phnom Penh
  • Capacidade do estádio:
    5000
Crown Phnom Penh
giải đấu