Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen Resultados mais recentes

TTG 16/01/25 22:00
AIK AIK Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 2
TTG 12/01/25 22:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Piast Gliwice Piast Gliwice
2 0
TTG 09/01/25 22:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Paderborn 07 Paderborn 07
2 2
TTG 16/12/24 01:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
7 2
TTG 13/12/24 01:45
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Manchester United Manchester United
1 2
TTG 08/12/24 20:00
Karvina Karvina Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 2
TTG 06/12/24 03:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Teplice Teplice
1 1
TTG 02/12/24 01:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Jablonec Jablonec
3 2
TTG 29/11/24 01:45
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 2
TTG 24/11/24 02:00
Hradec Králové Hradec Králové Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 1

Viktoria Plzen Lịch thi đấu

24/01/25 01:45
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Anderlecht Anderlecht
31/01/25 04:00
Athletic Bilbao Athletic Bilbao Viktoria Plzen Viktoria Plzen
04/02/25 01:00
Sigma Olomouc II Sigma Olomouc II Viktoria Plzen Viktoria Plzen
09/02/25 02:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
16/02/25 22:30
Teplice Teplice Viktoria Plzen Viktoria Plzen
22/02/25 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slavia Prague Slavia Prague
27/02/25 00:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Zlin Zlin
01/03/25 23:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Viktoria Plzen Viktoria Plzen
08/03/25 23:00
Pardubice Pardubice Viktoria Plzen Viktoria Plzen
15/03/25 23:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Banik Ostrava Banik Ostrava

Viktoria Plzen Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 16 2 1 41:7 34 50
2 19 13 4 2 38:15 23 43
3 19 11 4 4 35:22 13 37
4 19 11 3 5 32:20 12 36
5 19 9 3 7 31:16 15 30
6 19 7 7 5 31:22 9 28
7 19 7 5 7 28:30 -2 26
8 19 7 4 8 17:17 0 25
9 19 6 7 6 18:26 -8 25
10 19 6 6 7 28:22 6 24
11 19 6 5 8 23:32 -9 23
12 19 5 7 7 24:30 -6 22
13 19 6 3 10 23:31 -8 21
14 19 3 6 10 17:26 -9 15
15 19 3 3 13 15:36 -21 12
16 19 0 3 16 7:56 -49 3
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round

Viktoria Plzen Biệt đội

Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Czech Republic: Cộng hòa Séc 32 178 - 4 - - - -
Czech Republic: Cộng hòa Séc 26 195 - 4 - - - -
80 Adu P.
Ghana 21 179 - 4 - - - -
Viktoria Plzen
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Viktoria Plzen
  • Viết tắt:
    VIK
  • Giám đốc:
    Bilek, Michal
  • Sân vận động:
    Stadion Mesta Plzne