Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Portsmouth

Portsmouth

Anh
Anh

Portsmouth Resultados mais recentes

TTG 09/11/24 23:00
Portsmouth Portsmouth Preston North End Preston North End
3 1
TTG 06/11/24 04:00
Plymouth Argyle Plymouth Argyle Portsmouth Portsmouth
1 0
TTG 02/11/24 23:00
Hull City Hull City Portsmouth Portsmouth
1 1
TTG 26/10/24 03:00
Portsmouth Portsmouth Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1 2
TTG 23/10/24 02:45
Cardiff City Cardiff City Portsmouth Portsmouth
2 0
TTG 19/10/24 22:00
Queens Park Rangers Queens Park Rangers Portsmouth Portsmouth
1 2
TTG 05/10/24 19:30
Portsmouth Portsmouth Oxford United Oxford United
1 1
TTG 03/10/24 02:45
Stroke City Stroke City Portsmouth Portsmouth
6 1
TTG 28/09/24 22:00
Portsmouth Portsmouth Sheffield United Sheffield United
0 0
TTG 21/09/24 22:00
Burnley Burnley Portsmouth Portsmouth
2 1

Portsmouth Lịch thi đấu

23/11/24 23:00
Blackburn Rovers Blackburn Rovers Portsmouth Portsmouth
28/11/24 03:45
Portsmouth Portsmouth Millwall Millwall
30/11/24 23:00
Swansea City Swansea City Portsmouth Portsmouth
07/12/24 23:00
Portsmouth Portsmouth Bristol City Bristol City
11/12/24 03:45
Portsmouth Portsmouth Norwich City Norwich City
14/12/24 04:00
Derby County Derby County Portsmouth Portsmouth
21/12/24 20:30
Portsmouth Portsmouth Coventry City Coventry City
26/12/24 23:00
Watford Watford Portsmouth Portsmouth
29/12/24 23:00
Bristol City Bristol City Portsmouth Portsmouth
01/01/25 23:00
Portsmouth Portsmouth Swansea City Swansea City

Portsmouth Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 25:11 14 31
Millwall
2 15 10 3 2 19:7 12 31
Coventry City
3 15 8 5 2 24:9 15 29
Swansea City
4 15 7 6 2 18:6 12 27
Bristol City
5 15 6 7 2 16:9 7 25
6 15 8 1 6 23:22 1 25
7 15 7 3 5 23:17 6 24
Oxford United
8 15 6 5 4 18:13 5 23
9 15 6 4 5 19:17 2 22
10 15 5 7 3 20:19 1 22
11 15 5 4 6 11:10 1 19
12 15 5 4 6 19:19 0 19
13 15 5 4 6 18:19 -1 19
14 15 4 6 5 23:22 1 18
15 15 5 3 7 17:25 -8 18
16 15 4 5 6 17:18 -1 17
17 15 4 4 7 20:21 -1 16
18 15 4 4 7 15:26 -11 16
19 15 3 6 6 16:20 -4 15
20 15 3 6 6 15:23 -8 15
21 15 4 3 8 17:26 -9 15
22 15 4 3 8 14:23 -9 15
23 15 2 6 7 16:28 -12 12
24 15 1 7 7 12:25 -13 10
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation

Portsmouth Biệt đội

Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Cách lan 35 172 11 - - 1 - 7
Anh 33 188 13 - 1 2 - 1
Anh 26 186 6 - - 1 - 6
Portsmouth
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Portsmouth
  • Viết tắt:
    POR
  • Giám đốc:
    Cowley, Danny
  • Sân vận động:
    Fratton Park