Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Luxembourg (Nữ)

Luxembourg (Nữ)

Quốc Tế
Quốc Tế

Luxembourg (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 30/10/24 02:00
Thụy Điển (Nữ) Thụy Điển (Nữ) Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
8 0
TTG 26/10/24 01:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) Thụy Điển (Nữ) Thụy Điển (Nữ)
0 4
TTG 17/07/24 01:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
1 1
TTG 13/07/24 01:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) Estonia (Nữ) Estonia (Nữ)
1 1
TTG 05/06/24 00:00
Albania (Nữ) Albania (Nữ) Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
3 1
TTG 06/04/24 01:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) Albania (Nữ) Albania (Nữ)
2 1
TTG 09/04/23 00:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) Quẩn đảo Faroe (Nữ) Quẩn đảo Faroe (Nữ)
2 1
TTG 06/04/23 01:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) Quẩn đảo Faroe (Nữ) Quẩn đảo Faroe (Nữ)
5 5
TTG 14/11/22 01:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) Lithuania (Nữ) Lithuania (Nữ)
2 3
TTG 07/09/22 02:30
Anh (Nữ) Anh (Nữ) Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
10 0

Luxembourg (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 80:0 80 30
2 10 7 1 2 50:7 43 22
3 10 6 1 3 36:16 20 19
4 10 3 0 7 9:45 -36 9
5 10 2 0 8 10:62 -52 6
6 10 1 0 9 8:63 -55 3
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
Luxembourg (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Luxembourg (Nữ)
  • Viết tắt:
    LUX
Luxembourg (Nữ)
giải đấu