Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
RC Strasbourg (Nữ)

RC Strasbourg (Nữ)

Pháp
Pháp

RC Strasbourg (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 16/02/25 00:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
1 1
TTG 02/02/25 04:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) Paris Saint-Germain (Nữ) Paris Saint-Germain (Nữ)
1 2
DKT (HP) 25/01/25 21:30
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) Lille (Nữ) Lille (Nữ)
1 1
TTG 19/01/25 00:00
Dijon (Nữ) Dijon (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
1 0
TTG 12/01/25 21:30
VGA Saint-Maur (Nữ) VGA Saint-Maur (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
0 4
TTG 09/01/25 00:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ)
1 2
TTG 15/12/24 00:00
Stade de Reims (Phụ nữ) Stade de Reims (Phụ nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
0 0
TTG 11/12/24 20:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) FC Nantes (Nữ) FC Nantes (Nữ)
1 2
TTG 08/12/24 00:00
Le Havre (Nữ) Le Havre (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
1 1
HL 24/11/24 00:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) FC Nantes (Nữ) FC Nantes (Nữ)

RC Strasbourg (Nữ) Lịch thi đấu

02/03/25 04:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) Olympique Lyonnais (Nữ) Olympique Lyonnais (Nữ)
16/03/25 00:00
FC Nantes (Nữ) FC Nantes (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
23/03/25 00:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
30/03/25 02:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) En Avant de Guingamp (Nữ) En Avant de Guingamp (Nữ)
13/04/25 02:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) Le Havre (Nữ) Le Havre (Nữ)
24/04/25 02:00
AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
08/05/25 02:00
RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) Stade de Reims (Phụ nữ) Stade de Reims (Phụ nữ)

RC Strasbourg (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 14 1 0 65:4 61 43
2 15 11 3 1 49:8 41 36
3 15 11 2 2 35:10 25 35
4 15 9 2 4 28:23 5 29
5 15 6 5 4 28:20 8 23
6 15 5 5 5 15:18 -3 20
7 15 6 1 8 22:28 -6 19
8 15 5 1 9 12:43 -31 16
9 15 3 3 9 14:32 -18 12
10 15 3 2 10 18:27 -9 11
11 15 1 5 9 11:29 -18 8
12 15 1 0 14 6:61 -55 3
  • Playoffs
  • Relegation
RC Strasbourg (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    RC Strasbourg (Nữ)
  • Viết tắt:
    RCS
RC Strasbourg (Nữ)
giải đấu