Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Res Roma (Phụ nữ)

Res Roma (Phụ nữ)

Ý
Ý

Res Roma (Phụ nữ) Resultados mais recentes

Đã hủ 29/09/18 21:00
Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ)
Đã hủ 22/09/18 21:00
US Sassuolo (Nữ) US Sassuolo (Nữ) Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ)
TTG 12/05/18 21:00
Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ) San Zaccaria (Nữ) San Zaccaria (Nữ)
1 1
TTG 05/05/18 21:00
Fiorentina (Nữ) Fiorentina (Nữ) Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ)
5 0
TTG 28/04/18 21:00
Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ) ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ)
0 3
TTG 21/04/18 22:30
US Sassuolo (Nữ) US Sassuolo (Nữ) Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ)
1 0
TTG 14/04/18 21:00
Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ) ASD Pink Sport Time Bari (Nữ) ASD Pink Sport Time Bari (Nữ)
2 1
TTG 25/03/18 18:30
Bardolino Verona (Nữ) Bardolino Verona (Nữ) Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ)
3 0
TTG 17/03/18 22:00
Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ) CLB bóng Empoli (Nữ) CLB bóng Empoli (Nữ)
2 1
TTG 10/03/18 22:00
Res Roma (Phụ nữ) Res Roma (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ)
0 2

Res Roma (Phụ nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 2 2 63:8 55 56
2 22 18 1 3 70:13 57 55
3 22 16 3 3 54:21 33 51
4 22 11 3 8 43:30 13 36
5 22 9 6 7 37:31 6 33
6 22 9 6 7 30:29 1 33
7 22 9 3 10 31:39 -8 30
8 22 6 6 10 26:43 -17 24
9 22 6 2 14 32:64 -32 20
10 22 6 1 15 31:47 -16 19
11 22 4 3 15 18:59 -41 15
12 22 1 2 19 13:64 -51 5
Res Roma (Phụ nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Res Roma (Phụ nữ)
  • Viết tắt:
    RES