Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sacu Sporting (Nữ)

Sacu Sporting (Nữ)

Estonia
Estonia

Sacu Sporting (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 16/02/25 02:00
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
1 4
TTG 09/02/25 20:35
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
0 2
TTG 23/11/24 00:00
Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ)
5 0
TTG 16/11/24 18:30
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
0 5
TTG 09/11/24 01:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ)
3 2
TTG 02/11/24 18:30
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Viimsi (nữ) Viimsi (nữ)
2 0
TTG 19/10/24 01:00
Tallinna Kalev (Nữ) Tallinna Kalev (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ)
0 1
TTG 12/10/24 17:30
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Tallinna Kalev (Nữ) Tallinna Kalev (Nữ)
3 0
TTG 06/10/24 23:30
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ)
0 3
TTG 28/09/24 17:30
Viimsi (nữ) Viimsi (nữ) Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ)
3 5

Sacu Sporting (Nữ) Bàn

# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 25 1 0 107:10 97 76
2 26 13 5 8 49:42 7 44
3 26 12 4 10 60:38 22 40
4 26 11 2 13 56:61 -5 35
Viimsi MRJK (Women)
5 26 9 5 12 33:46 -13 32
6 26 9 3 14 34:60 -26 30
  • Champions League
# Hình thức Meistriliiga Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 1 0 90:8 82 61
2 21 11 5 5 44:29 15 38
3 21 11 3 7 55:26 29 36
4 21 9 3 9 27:34 -7 30
5 21 8 2 11 40:51 -11 26
6 21 7 2 12 26:52 -26 23
7 21 6 3 12 35:54 -19 19
8 21 1 3 17 17:80 -63 6
  • Championship round
  • Relegation Playoffs
Sacu Sporting (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sacu Sporting (Nữ)
  • Viết tắt:
    SAK
Sacu Sporting (Nữ)
giải đấu