Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Brann (Nữ)

Brann (Nữ)

Na Uy
Na Uy

Brann (Nữ) Resultados mais recentes

Đã hủ 16/11/24 20:00
Brann (Nữ) Brann (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ)
TTG 16/11/24 20:00
Brann (Nữ) Brann (Nữ) Arna-Bjornar (Nữ) Arna-Bjornar (Nữ)
0 1
TTG 09/11/24 19:00
Rosenborg (Nữ) Rosenborg (Nữ) Brann (Nữ) Brann (Nữ)
1 3
TTG 02/11/24 21:00
Brann (Nữ) Brann (Nữ) Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ)
1 2
TTG 19/10/24 21:00
Lyn (Nữ) Lyn (Nữ) Brann (Nữ) Brann (Nữ)
1 3
TTG 12/10/24 21:00
Brann (Nữ) Brann (Nữ) Stabaek (Nữ) Stabaek (Nữ)
3 0
TTG 05/10/24 20:00
Lillestrom (Nữ) Lillestrom (Nữ) Brann (Nữ) Brann (Nữ)
0 2
TTG 29/09/24 22:00
Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) Brann (Nữ) Brann (Nữ)
3 1
TTG 21/09/24 23:55
Brann (Nữ) Brann (Nữ) Roa IL (Nữ) Roa IL (Nữ)
4 0
TTG 14/09/24 21:00
Kolbotn (Nữ) Kolbotn (Nữ) Brann (Nữ) Brann (Nữ)
0 5

Brann (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 27 24 1 2 74:17 57 73
2 27 19 1 7 70:24 46 58
3 27 15 1 11 38:32 6 46
4 27 14 6 7 43:31 12 44
5 27 11 4 12 40:38 2 37
6 27 9 6 12 25:41 -16 33
7 27 9 2 16 22:37 -15 29
8 27 7 5 15 28:55 -27 26
9 27 3 9 15 19:39 -20 18
10 27 2 9 16 17:62 -45 15
  • Champions League
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

Brann (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Brann (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Brann (Nữ)
  • Viết tắt:
    BRA
  • Sân vận động:
    Stemmemyren
  • Thành phố:
    Bergen
  • Capacidade do estádio:
    1500