Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sao Paulo (Nữ)

Sao Paulo (Nữ)

Brazil
Brazil

Sao Paulo (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 10/11/24 22:00
Corinthians Paulista (Nữ) Corinthians Paulista (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ)
1 1
TTG 03/11/24 21:00
Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Corinthians Paulista (Nữ) Corinthians Paulista (Nữ)
0 1
TTG 29/09/24 22:00
Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Pinda Sao Paulo (Nữ) Pinda Sao Paulo (Nữ)
5 0
TTG 27/09/24 06:00
Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ)
0 2
TTG 22/09/24 21:00
Corinthians Paulista (Nữ) Corinthians Paulista (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ)
2 0
TTG 15/09/24 21:00
Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Corinthians Paulista (Nữ) Corinthians Paulista (Nữ)
1 3
DKT (HP) 09/09/24 03:00
Ferroviaria SP (Nữ) Ferroviaria SP (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ)
1 0
TTG 03/09/24 08:30
Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Ferroviaria SP (Nữ) Ferroviaria SP (Nữ)
2 1
TTG 30/08/24 01:45
Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Gremio Porto Alegrense (Nữ) Gremio Porto Alegrense (Nữ)
0 0
TTG 27/08/24 04:00
Gremio Porto Alegrense (Nữ) Gremio Porto Alegrense (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ)
1 2

Sao Paulo (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 32:6 26 25
2 10 8 1 1 32:8 24 25
3 10 7 2 1 28:8 20 23
4 10 7 0 3 31:11 20 21
5 10 5 2 3 14:6 8 17
6 10 5 1 4 26:13 13 16
7 10 4 1 5 11:19 -8 13
8 10 4 0 6 16:15 1 12
9 10 1 1 8 9:37 -28 4
10 10 1 1 8 4:33 -29 4
11 10 0 0 10 4:51 -47 0
  • Playoffs
Sao Paulo (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sao Paulo (Nữ)
  • Viết tắt:
    SAO
  • Sân vận động:
    CFA Presidente Laudo Natel
  • Thành phố:
    Sao Paulo
  • Capacidade do estádio:
    1500