Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Seattle Sounders

Seattle Sounders

Mỹ
Mỹ

Seattle Sounders Resultados mais recentes

DKT (HP) 04/11/24 07:30
Houston Dynamo Houston Dynamo Seattle Sounders Seattle Sounders
1 1
DKT (HP) 29/10/24 08:50
Seattle Sounders Seattle Sounders Houston Dynamo Houston Dynamo
0 0
TTG 20/10/24 09:00
Seattle Sounders Seattle Sounders Portland Timbers Portland Timbers
1 1
TTG 06/10/24 09:30
Colorado Rapids Colorado Rapids Seattle Sounders Seattle Sounders
0 1
TTG 03/10/24 10:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps Seattle Sounders Seattle Sounders
0 3
TTG 29/09/24 10:30
Seattle Sounders Seattle Sounders Houston Dynamo Houston Dynamo
1 0
TTG 19/09/24 10:30
Seattle Sounders Seattle Sounders San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
2 2
TTG 16/09/24 07:15
Seattle Sounders Seattle Sounders Sporting Kansas City Sporting Kansas City
2 0
TTG 08/09/24 07:30
Columbus Crew Columbus Crew Seattle Sounders Seattle Sounders
0 4
TTG 01/09/24 10:30
Portland Timbers Portland Timbers Seattle Sounders Seattle Sounders
1 0

Seattle Sounders Lịch thi đấu

24/11/24 11:30
Los Angeles Los Angeles Seattle Sounders Seattle Sounders

Seattle Sounders Bàn

# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
Seattle Sounders
4 34 19 7 8 69:50 19 64
Minnesota United
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
Los Angeles
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
Atlanta United
10 34 15 7 12 58:49 9 52
Los Angeles Galaxy
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
New York Red Bulls
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
New York City
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
Orlando City
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 7 8 63:43 20 64
Seattle Sounders
2 34 19 7 8 69:50 19 64
Minnesota United
3 34 16 11 7 65:48 17 59
4 34 16 9 9 51:35 16 57
Los Angeles
5 34 15 9 10 47:39 8 54
6 34 15 7 12 58:49 9 52
Los Angeles Galaxy
7 34 15 5 14 61:60 1 50
8 34 13 8 13 52:49 3 47
9 34 12 11 11 65:56 9 47
10 34 11 9 14 39:48 -9 42
11 34 11 8 15 54:56 -2 41
12 34 8 13 13 50:63 -13 37
13 34 8 7 19 51:66 -15 31
14 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs

Seattle Sounders Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
24 Frei S.
Thụy Sỹ 38 195 23 - - - 1 -
Mỹ 26 188 8 - - - - 2
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Peru 34 169 24 8 - 2 1 9
Seattle Sounders
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Seattle Sounders
  • Viết tắt:
    SEA
  • Giám đốc:
    Schmetzer, Brian
  • Sân vận động:
    Centurylink Field