Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Đội thể thao Shaanxi

Đội thể thao Shaanxi

Trung Quốc
Trung Quốc

Đội thể thao Shaanxi Resultados mais recentes

TTG 07/12/22 14:00
Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
2 1
TTG 03/12/22 14:00
Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
4 3
TTG 28/11/22 14:00
Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Nam Đô Thành Trí Vận Nam Đô Thành Trí Vận
3 2
TTG 24/11/22 14:30
Shanghai Jiading Shanghai Jiading Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
1 3
TTG 21/11/22 14:30
Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Nam Kinh Nam Kinh
0 1
TTG 12/11/22 14:30
Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang
0 2
TTG 09/11/22 14:30
Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu
0 2
TTG 05/11/22 14:30
Nam Đô Thành Trí Vận Nam Đô Thành Trí Vận Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
0 1
TTG 01/11/22 15:00
Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Shanghai Jiading Shanghai Jiading
2 0
TTG 27/10/22 15:00
Nam Kinh Nam Kinh Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
2 3

Đội thể thao Shaanxi Bàn

# Hình thức North TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 17 2 7 41:20 21 53
2 26 15 7 4 45:20 25 52
3 26 16 4 6 51:28 23 52
4 26 16 3 7 44:23 21 51
5 26 14 7 5 45:23 22 49
6 26 11 10 5 50:32 18 43
7 26 13 4 9 41:33 8 43
8 26 13 3 10 38:30 8 42
9 26 12 4 10 34:27 7 40
10 26 10 5 11 34:31 3 35
11 26 8 2 16 39:50 -11 26
12 26 7 3 16 29:49 -20 24
13 26 3 0 23 24:68 -44 9
14 26 0 0 26 0:81 -81 0
# Hình thức Overall TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 23 8 7 73:35 38 77
2 26 23 3 0 86:10 76 72
3 26 17 2 7 41:20 21 53
4 26 15 7 4 45:20 25 52
5 26 16 4 6 51:28 23 52
6 26 16 3 7 44:23 21 51
7 26 14 7 5 45:23 22 49
8 26 11 10 5 50:32 18 43
9 26 12 7 7 33:24 9 43
10 26 13 4 9 41:33 8 43
11 26 13 3 10 38:30 8 42
12 26 11 8 7 31:26 5 41
13 26 10 10 6 42:28 14 40
14 26 12 4 10 34:27 7 40
15 26 10 9 7 26:26 0 39
16 26 11 6 9 27:31 -4 39
17 26 10 5 11 34:31 3 35
18 26 8 9 9 29:23 6 33
19 26 8 9 9 24:24 0 33
20 26 8 9 9 22:28 -6 33
21 26 7 9 10 33:32 1 30
22 26 6 9 11 23:25 -2 27
23 26 8 2 16 39:50 -11 26
24 26 7 3 16 29:49 -20 24
25 26 3 2 21 18:73 -55 11
26 26 3 0 23 24:68 -44 9
27 26 0 0 26 0:78 -78 0
28 26 0 0 26 0:81 -81 0
Đội thể thao Shaanxi
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Đội thể thao Shaanxi
  • Viết tắt:
    SHC
  • Sân vận động:
    Shaanxi Province Stadium
  • Thành phố:
    Xian
  • Capacidade do estádio:
    50100