Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Thâm Quyến Bằng Thành

Thâm Quyến Bằng Thành

Trung Quốc
Trung Quốc

Thâm Quyến Bằng Thành Resultados mais recentes

TTG 12/10/19 15:00
Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành Yanbian Beiguo Yanbian Beiguo
5 0
TTG 05/10/19 15:00
Yanbian Beiguo Yanbian Beiguo Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành
1 4
TTG 28/09/19 15:00
Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành Wuhan Tam Trấn Wuhan Tam Trấn
0 0
TTG 21/09/19 15:00
Đội bóng Lhasa Chengtou Đội bóng Lhasa Chengtou Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành
0 0
TTG 15/09/19 15:00
Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành Hàng Châu Thiên Đường Hàng Châu Thiên Đường
2 1
TTG 07/09/19 19:30
Đội bóng đá Thành Đô Thiên Bảo Đội bóng đá Thành Đô Thiên Bảo Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành
2 0
TTG 07/09/19 19:28
Thành Đô Nhung Thành Thành Đô Nhung Thành Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành
2 0
TTG 01/09/19 16:00
Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành Nam Kinh Shaye Nam Kinh Shaye
1 1
TTG 28/08/19 16:00
Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành Quảng Tây Bằng Cổ Haliang Quảng Tây Bằng Cổ Haliang
0 4
TTG 24/08/19 16:00
Câu lạc bộ thể thao Kunming Trịnh Hòa Thuyền viên Câu lạc bộ thể thao Kunming Trịnh Hòa Thuyền viên Thâm Quyến Bằng Thành Thâm Quyến Bằng Thành
1 0

Thâm Quyến Bằng Thành Bàn

# Hình thức Overall TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 62:19 43 74
2 30 20 7 3 53:12 41 67
3 30 22 5 3 76:21 55 71
4 30 21 4 5 54:17 37 67
5 30 21 6 3 68:20 48 69
6 30 19 4 7 41:21 20 61
7 30 22 3 5 60:13 47 69
8 30 17 5 8 47:27 20 56
9 30 17 4 9 45:23 22 55
10 30 18 7 5 57:27 30 61
11 30 14 10 6 33:18 15 52
12 30 13 6 11 63:45 18 45
13 30 13 5 12 36:42 -6 44
14 30 14 9 7 39:18 21 51
15 30 8 9 13 33:37 -4 33
16 30 12 5 13 34:41 -7 41
17 30 8 11 11 25:29 -4 35
18 30 9 5 16 33:57 -24 32
19 30 8 10 12 27:39 -12 34
20 30 9 3 18 36:61 -25 30
21 30 10 4 16 38:55 -17 34
22 30 7 6 17 24:46 -22 27
23 30 7 11 12 24:34 -10 32
24 30 7 6 17 25:53 -28 27
25 30 9 5 16 36:42 -6 32
26 30 8 6 16 29:39 -10 30
27 30 7 5 18 23:40 -17 26
28 30 5 5 20 17:59 -42 20
29 30 6 7 17 26:63 -37 25
30 30 5 4 21 18:64 -46 19
31 30 1 10 19 21:51 -30 13
32 30 2 4 24 12:82 -70 10
# Hình thức South TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 20 7 3 53:12 41 67
2 30 21 4 5 54:17 37 67
3 30 19 4 7 41:21 20 61
4 30 17 5 8 47:27 20 56
5 30 17 4 9 45:23 22 55
6 30 14 10 6 33:18 15 52
7 30 13 5 12 36:42 -6 44
8 30 12 5 13 34:41 -7 41
9 30 8 11 11 25:29 -4 35
10 30 8 10 12 27:39 -12 34
11 30 10 4 16 38:55 -17 34
12 30 7 11 12 24:34 -10 32
13 30 8 6 16 29:39 -10 30
14 30 7 5 18 23:40 -17 26
15 30 5 5 20 17:59 -42 20
16 30 1 10 19 21:51 -30 13
  • Playoffs
  • Placement matches
Thâm Quyến Bằng Thành
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Thâm Quyến Bằng Thành
  • Viết tắt:
    SHE