Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sochi (Thiếu niên)

Sochi (Thiếu niên)

Nga
Nga

Sochi (Thiếu niên) Resultados mais recentes

TTG 08/11/24 18:00
Dynamo Moscow II Dynamo Moscow II Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
1 1
TTG 01/11/24 22:00
Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) Rostov (Youth) Rostov (Youth)
0 0
TTG 25/10/24 18:00
Chertanovo (Thiếu niên) Chertanovo (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
3 0
TTG 18/10/24 22:00
Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) Zenit Saint Petersburg (Youth) Zenit Saint Petersburg (Youth)
0 0
TTG 04/10/24 20:00
CSKA Moscow (Youth) CSKA Moscow (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
1 0
TTG 27/09/24 22:00
Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) Dynamo Moscow II Dynamo Moscow II
0 3
TTG 20/09/24 22:00
Rostov (Youth) Rostov (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
0 2
TTG 14/09/24 00:00
Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) Chertanovo (Thiếu niên) Chertanovo (Thiếu niên)
3 0
TTG 30/08/24 22:00
Zenit Saint Petersburg (Youth) Zenit Saint Petersburg (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
2 0
TTG 24/08/24 00:00
Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) CSKA Moscow (Youth) CSKA Moscow (Youth)
2 3

Sochi (Thiếu niên) Bàn

# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 22 3 3 75:25 50 69
2 28 20 4 4 68:26 42 64
3 28 16 2 10 47:39 8 50
4 28 14 8 6 55:33 22 50
5 28 13 10 5 50:33 17 49
6 28 15 4 9 61:36 25 49
7 28 11 8 9 35:28 7 41
8 28 11 7 10 47:41 6 40
9 28 10 7 11 47:54 -7 37
10 28 9 5 14 44:53 -9 32
# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 34:17 17 41
2 18 11 3 4 37:22 15 36
3 18 11 0 7 40:26 14 33
4 18 9 5 4 27:15 12 32
5 18 9 2 7 34:30 4 29
6 18 7 5 6 26:31 -5 26
7 18 6 3 9 13:16 -3 21
8 18 5 3 10 24:34 -10 18
9 18 4 4 10 28:41 -13 16
10 18 0 3 15 11:42 -31 3
  • Championship round
  • Relegation Round
Sochi (Thiếu niên)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sochi (Thiếu niên)
  • Viết tắt:
    SOC
  • Sân vận động:
    Fisht Olympic Stadium
  • Thành phố:
    Sochi
  • Capacidade do estádio:
    47659