Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sport Recife (Nữ)

Sport Recife (Nữ)

Brazil - Brazil
Brazil - Brazil

Sport Recife (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 19/12/24 03:00
Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ)
0 0
TTG 17/12/24 03:00
Gremio Porto Alegrense (Nữ) Gremio Porto Alegrense (Nữ) Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ)
0 0
TTG 18/11/24 02:00
Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ) Ipojuca (Nữ) Ipojuca (Nữ)
7 0
TTG 30/09/24 02:00
Ibis SC (Nữ) Ibis SC (Nữ) Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ)
0 7
TTG 15/09/24 21:00
Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ) Câu lạc bộ Thể thao Nữ Capibaribe Câu lạc bộ Thể thao Nữ Capibaribe
0 0
TTG 20/07/24 08:00
Bahia (Nữ) Bahia (Nữ) Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ)
2 0
TTG 14/07/24 07:30
Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ) Bahia (Nữ) Bahia (Nữ)
1 2
DKT (HP) 07/07/24 02:00
Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ) Atletico Paranaense (Nữ) Atletico Paranaense (Nữ)
2 1
TTG 30/06/24 02:00
Atletico Paranaense (Nữ) Atletico Paranaense (Nữ) Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ)
1 0
TTG 24/06/24 02:00
Sport Recife (Nữ) Sport Recife (Nữ) Dự án VF4 (Nữ) Dự án VF4 (Nữ)
5 0

Sport Recife (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 0 1 52:5 47 42
2 15 12 1 2 48:8 40 37
3 15 11 1 3 23:6 17 34
4 15 10 2 3 46:9 37 32
5 15 9 2 4 31:17 14 29
6 15 7 3 5 19:17 2 24
7 15 6 5 4 20:8 12 23
8 15 6 4 5 17:14 3 22
9 15 5 3 7 20:14 6 18
10 15 4 3 8 16:26 -10 15
11 15 4 3 8 12:31 -19 15
12 15 4 2 9 15:21 -6 14
13 15 4 2 9 12:46 -34 14
14 15 3 4 8 9:25 -16 13
15 15 1 3 11 9:52 -43 6
16 15 1 0 14 6:56 -50 3
  • Playoffs
  • Relegation

Sport Recife (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Sport Recife (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sport Recife (Nữ)
  • Viết tắt:
    REC
  • Giám đốc:
    Dos Santos, Jonas Urias
  • Sân vận động:
    Estadio Adelmar da Costa
  • Thành phố:
    Recife
  • Capacidade do estádio:
    32983