Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
St. Johnstone (Nữ)

St. Johnstone (Nữ)

Cách lan
Cách lan

St. Johnstone (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 16/11/24 04:00
Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
6 1
TTG 06/10/24 21:00
Livingston (Women) Livingston (Women) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
2 0
TTG 14/03/24 03:15
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
0 3
TTG 18/02/24 23:00
Queen's Park (Nữ) Queen's Park (Nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
5 0
TTG 19/11/23 21:30
Livingston (Women) Livingston (Women) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
4 2
TTG 16/11/23 03:45
St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ) Boroughmuir Thistle (Women) Boroughmuir Thistle (Women)
0 1
TTG 01/10/23 20:00
St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
1 11
TTG 20/08/23 22:00
Queen's Park (Nữ) Queen's Park (Nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
4 1
TTG 14/05/23 20:00
St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ) Gartcairn (Nữ) Gartcairn (Nữ)
3 2
TTG 07/05/23 20:00
St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ) Montrose (Nữ) Montrose (Nữ)
2 3

St. Johnstone (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 19 2 5 72:35 37 59
2 26 16 5 5 52:33 19 53
3 26 17 1 8 62:43 19 52
4 26 14 5 7 49:30 19 47
5 26 14 3 9 45:34 11 45
6 26 13 5 8 49:27 22 44
7 26 11 7 8 56:52 4 40
8 26 11 6 9 46:38 8 39
9 26 9 1 16 37:61 -24 28
10 26 7 5 14 43:59 -16 26
11 26 7 5 14 41:57 -16 26
12 26 6 4 16 36:65 -29 22
13 26 6 1 19 29:53 -24 19
14 26 5 4 17 26:56 -30 19
St. Johnstone (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    St. Johnstone (Nữ)
  • Viết tắt:
    STJ