Thụy Sĩ (Nữ)
Thụy Sỹ
Thụy Sĩ (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
30/10/24
04:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Pháp (Nữ)
2
1
TTG
26/10/24
02:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Úc (Nữ)
1
1
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Azerbaijan (Nữ)
3
0
TTG
13/07/24
01:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
0
2
TTG
04/06/24
23:30
Hungary (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
1
0
TTG
01/06/24
02:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Hungary (Nữ)
2
1
TTG
09/04/24
20:00
Azerbaijan (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
0
4
TTG
06/04/24
01:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
3
1
TTG
28/02/24
00:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Ba Lan (Nữ)
0
1
TTG
24/02/24
00:00
Ba Lan (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
1
4
Thụy Sĩ (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:0 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
- Playoffs
Thụy Sĩ (Nữ) Biệt đội
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 175 | 4 | - | - | - | - | - | ||
10
Bachmann R.
|
33 | 162 | 4 | 1 | - | 1 | - | - | |
22
Terchoun M.
|
29 | 162 | 4 | - | - | - | - | 4 |