Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Tabasalu (Nữ)

Tabasalu (Nữ)

Estonia
Estonia

Tabasalu (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/11/24 00:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tallinna Kalev (Nữ) Tallinna Kalev (Nữ)
1 1
TTG 16/11/24 18:30
Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
5 0
TTG 09/11/24 01:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Saku Thể thao (Nữ) Saku Thể thao (Nữ)
3 2
TTG 02/11/24 00:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
1 3
TTG 19/10/24 17:30
Viimsi MRJK (Nữ) Viimsi MRJK (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
1 0
TTG 17/10/24 00:00
Lootos Polva (Phụ nữ) Lootos Polva (Phụ nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
2 3
TTG 12/10/24 17:30
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Viimsi MRJK (Nữ) Viimsi MRJK (Nữ)
1 1
TTG 06/10/24 00:00
Tallinna Kalev (Nữ) Tallinna Kalev (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
1 0
TTG 28/09/24 17:30
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Ararat Tallinn (Nữ) Ararat Tallinn (Nữ)
3 2
TTG 21/09/24 00:00
Lootos Polva (Phụ nữ) Lootos Polva (Phụ nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
2 4

Tabasalu (Nữ) Bàn

# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 25 1 0 107:10 97 76
2 26 13 5 8 49:42 7 44
3 26 12 4 10 60:38 22 40
4 26 11 2 13 56:61 -5 35
Viimsi MRJK (Women)
5 26 9 5 12 33:46 -13 32
6 26 9 3 14 34:60 -26 30
  • Champions League
# Hình thức Meistriliiga Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 1 0 90:8 82 61
2 21 11 5 5 44:29 15 38
3 21 11 3 7 55:26 29 36
4 21 9 3 9 27:34 -7 30
5 21 8 2 11 40:51 -11 26
6 21 7 2 12 26:52 -26 23
7 21 6 3 12 35:54 -19 19
8 21 1 3 17 17:80 -63 6
  • Championship round
  • Relegation Playoffs
Tabasalu (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Tabasalu (Nữ)
Tabasalu (Nữ)
giải đấu