Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Tampa Bay Rowdies

Tampa Bay Rowdies

Mỹ
Mỹ

Tampa Bay Rowdies Resultados mais recentes

TTG 11/11/24 04:00
Đội bóng Charleston Battery Đội bóng Charleston Battery Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
2 1
DKT (HP) 03/11/24 07:00
Thành phố Detroit Thành phố Detroit Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
1 1
TTG 27/10/24 07:30
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies Indy Eleven Indy Eleven
3 0
TTG 24/10/24 07:30
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies Hartford Athletic Hartford Athletic
2 2
TTG 20/10/24 05:00
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies Carolina Bắc Carolina Bắc
0 2
TTG 13/10/24 07:30
Thành phố Thành phố Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
2 1
TTG 06/10/24 07:30
Đội bóng Rhode Island Đội bóng Rhode Island Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
3 1
HL 29/09/24 07:30
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies Hartford Athletic Hartford Athletic
TTG 22/09/24 07:30
Đội bóng Charleston Battery Đội bóng Charleston Battery Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
3 1
TTG 15/09/24 07:30
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
2 1

Tampa Bay Rowdies Bàn

# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 23 8 3 72:34 38 77
2 34 19 9 6 71:38 33 66
3 34 15 14 5 47:26 21 59
4 34 14 14 6 47:34 13 56
5 34 13 13 8 71:59 12 52
6 34 14 8 12 56:41 15 50
7 34 13 10 11 45:42 3 49
8 34 12 13 9 42:31 11 49
9 34 13 8 13 60:50 10 47
10 34 13 6 15 31:43 -12 45
11 34 10 12 12 44:57 -13 42
12 34 11 8 15 44:44 0 41
13 34 9 10 15 38:47 -9 37
14 34 7 10 17 37:72 -35 31
15 34 6 4 24 30:80 -50 22
16 34 4 6 24 42:77 -35 18
  • Playoffs
# Hình thức United Soccer League TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 23 8 3 72:34 38 77
2 34 20 6 8 70:40 30 66
3 34 19 9 6 71:38 33 66
4 34 19 8 7 47:32 15 65
5 34 19 6 9 63:38 25 63
6 34 19 3 12 55:47 8 60
7 34 16 11 7 56:38 18 59
8 34 15 14 5 47:26 21 59
9 34 14 14 6 47:34 13 56
10 34 17 4 13 58:49 9 55
11 34 15 8 11 52:53 -1 53
12 34 14 11 9 44:38 6 53
13 34 13 13 8 71:59 12 52
14 34 14 8 12 56:41 15 50
15 34 14 8 12 45:48 -3 50
16 34 13 10 11 45:42 3 49
17 34 12 13 9 42:31 11 49
18 34 13 8 13 60:50 10 47
19 34 13 6 15 31:43 -12 45
20 34 12 7 15 43:46 -3 43
21 34 10 12 12 44:57 -13 42
22 34 11 8 15 44:44 0 41
23 34 11 6 17 36:39 -3 39
24 34 9 12 13 44:38 6 39
25 34 8 14 12 36:42 -6 38
26 34 10 7 17 60:67 -7 37
27 34 9 10 15 38:47 -9 37
28 34 8 7 19 50:74 -24 31
29 34 7 10 17 37:72 -35 31
30 34 6 7 21 40:71 -31 25
31 34 6 4 24 30:80 -50 22
32 34 3 12 19 36:77 -41 21
33 34 4 6 24 42:77 -35 18
Tampa Bay Rowdies
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Tampa Bay Rowdies
  • Viết tắt:
    TAM
  • Sân vận động:
    Al Lang Stadium
Tampa Bay Rowdies
giải đấu