Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
TSC Bạc Kè Tô Pô La

TSC Bạc Kè Tô Pô La

Serbia
Serbia

TSC Bạc Kè Tô Pô La Resultados mais recentes

TTG 16/01/25 20:00
Áo Wien Áo Wien TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
0 0
TTG 26/12/24 20:00
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
0 2
TTG 23/12/24 21:30
OFK Beograd OFK Beograd TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
2 2
TTG 20/12/24 04:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Noah Yerevan Noah Yerevan
4 3
TTG 15/12/24 23:30
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 3
TTG 13/12/24 04:00
Gent Gent TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
3 0
TTG 09/12/24 00:00
Spartak Subotica Spartak Subotica TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
0 0
TTG 05/12/24 01:30
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
3 1
HL 04/12/24 23:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Spartak Subotica Spartak Subotica
TTG 02/12/24 00:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Radnicki Nis Radnicki Nis
4 1

TSC Bạc Kè Tô Pô La Lịch thi đấu

02/02/25 00:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
07/02/25 02:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Cukaricki Cukaricki
09/02/25 00:00
Mladost Lucani Mladost Lucani TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
14/02/25 04:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
16/02/25 00:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La OFC Odzaci OFC Odzaci
21/02/25 04:00
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
23/02/25 00:00
Novi Pazar Novi Pazar TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
03/03/25 02:00
FK Jedinstvo UB FK Jedinstvo UB TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
09/03/25 02:00
Radnicki 1923 Radnicki 1923 TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
16/03/25 02:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Napredak Krusevac Napredak Krusevac

TSC Bạc Kè Tô Pô La Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 19 1 0 71:12 59 58
2 20 12 5 3 37:20 17 41
3 20 9 6 5 27:24 3 33
4 20 9 5 6 24:23 1 32
5 20 9 4 7 37:25 12 31
6 20 8 6 6 33:24 9 30
7 20 8 4 8 32:26 6 28
Crvena Zvezda
8 20 7 6 7 29:30 -1 27
9 20 7 4 9 27:25 2 25
10 20 7 4 9 30:40 -10 25
11 20 7 4 9 29:39 -10 25
12 20 6 5 9 20:26 -6 23
13 20 5 6 9 16:30 -14 21
14 20 5 5 10 25:35 -10 20
FK Jedinstvo UB
15 20 5 3 12 13:36 -23 18
16 20 2 2 16 12:47 -35 8
  • Championship round
  • Relegation Round

TSC Bạc Kè Tô Pô La Biệt đội

No data for selected season

TSC Bạc Kè Tô Pô La
thông tin đội
  • Họ và tên:
    TSC Bạc Kè Tô Pô La
  • Viết tắt:
    TSC
  • Sân vận động:
    Stadion Senta