Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Ukraine (Nữ)

Ukraine (Nữ)

Quốc Tế
Quốc Tế

Ukraine (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 30/10/24 00:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
2 0
TTG 25/10/24 23:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
1 1
TTG 17/07/24 01:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Croatia (Nữ) Croatia (Nữ)
2 0
TTG 13/07/24 00:00
Kosovo (Nữ) Kosovo (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
0 4
TTG 05/06/24 02:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Wales (Nữ) Wales (Nữ)
2 2
TTG 01/06/24 02:15
Wales (Nữ) Wales (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
1 1
TTG 09/04/24 22:00
Croatia (Nữ) Croatia (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
1 0
TTG 05/04/24 23:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Kosovo (Nữ) Kosovo (Nữ)
2 0
TTG 08/07/23 03:45
Portugal (Nữ) Portugal (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
2 0
TTG 12/04/23 00:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
0 1

Ukraine (Nữ) Lịch thi đấu

30/11/24 01:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Bỉ (Nữ) Bỉ (Nữ)
04/12/24 03:15
Bỉ (Nữ) Bỉ (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)

Ukraine (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 53:0 53 24
2 8 5 1 2 22:13 9 16
Faroe Islands (Women)
3 8 3 1 4 12:20 -8 10
Faroe Islands (Women)
4 8 3 0 5 19:19 0 9
Spain (Women)
5 8 0 0 8 2:56 -54 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs

Ukraine (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Ukraine (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Ukraine (Nữ)
  • Viết tắt:
    UKR