Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Vittsjo (Nữ)

Vittsjo (Nữ)

Thụy Điển
Thụy Điển

Vittsjo (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 09/11/24 21:00
Linkopings (Nữ) Linkopings (Nữ) Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ)
3 2
TTG 02/11/24 22:00
Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ) Brommapojkarna (Nữ) Brommapojkarna (Nữ)
1 2
TTG 20/10/24 20:00
Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ) Pitea (Nữ) Pitea (Nữ)
2 0
TTG 12/10/24 21:00
Hammarby (Nữ) Hammarby (Nữ) Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ)
6 0
TTG 05/10/24 21:00
Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ) Hacken (Nữ) Hacken (Nữ)
1 3
TTG 28/09/24 21:00
IFK Norrkoping (Nữ) IFK Norrkoping (Nữ) Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ)
1 1
TTG 21/09/24 21:00
Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ) Kristianstads (Nữ) Kristianstads (Nữ)
0 1
TTG 15/09/24 21:00
Trelleborgs FF (Women) Trelleborgs FF (Women) Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ)
1 4
TTG 12/09/24 01:00
Varbergs BOIS FC Varbergs BOIS FC Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ)
0 5
TTG 08/09/24 21:00
Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ) Djurgardens (Nữ) Djurgardens (Nữ)
0 0

Vittsjo (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 20:4 16 7
2 3 1 2 0 12:4 8 5
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 0 3 0:26 -26 0
  • Playoffs
Vittsjo (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Vittsjo (Nữ)
  • Viết tắt:
    VIT
  • Sân vận động:
    Vittsjö Ip
  • Thành phố:
    Vittsjö
  • Capacidade do estádio:
    3000