Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Warrington Town

Warrington Town

Anh
Anh

Warrington Town Resultados mais recentes

TTG 22/03/25 23:00
Thành phố Oxford Thành phố Oxford Warrington Town Warrington Town
4 0
TTG 15/03/25 23:00
Warrington Town Warrington Town Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
0 1
TTG 12/03/25 03:45
Chester Chester Warrington Town Warrington Town
3 1
TTG 08/03/25 23:00
Warrington Town Warrington Town Rushall Olympic Rushall Olympic
2 0
TTG 01/03/25 23:00
Đội bóng Alfreton Đội bóng Alfreton Warrington Town Warrington Town
2 2
TTG 26/02/25 03:45
Warrington Town Warrington Town Đội bóng Scarborough Đội bóng Scarborough
0 2
TTG 22/02/25 23:00
Warrington Town Warrington Town Chorley Chorley
1 1
TTG 19/02/25 03:45
Hereford Hereford Warrington Town Warrington Town
3 2
HL 15/02/25 23:00
Đội bóng Spennymoor Đội bóng Spennymoor Warrington Town Warrington Town
TTG 12/02/25 03:45
Leamington Leamington Warrington Town Warrington Town
2 0

Warrington Town Lịch thi đấu

29/03/25 23:00
Warrington Town Warrington Town Darlington Darlington
02/04/25 02:45
Đội bóng Spennymoor Đội bóng Spennymoor Warrington Town Warrington Town
05/04/25 22:00
Curzon Ashton Curzon Ashton Warrington Town Warrington Town
12/04/25 22:00
Warrington Town Warrington Town Brackley Town Brackley Town
18/04/25 22:00
Thủy quân lục chiến Thủy quân lục chiến Warrington Town Warrington Town
21/04/25 22:00
Warrington Town Warrington Town Nam Cảng Nam Cảng
26/04/25 22:00
Buxton Buxton Warrington Town Warrington Town

Warrington Town Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 22 12 6 66:28 38 78
2 40 23 7 10 71:32 39 76
Peterborough Sports
3 40 23 5 12 62:41 21 74
Scarborough Athletic
4 40 21 10 9 62:40 22 73
5 40 19 11 10 62:47 15 68
Spennymoor Town
6 40 19 9 12 56:42 14 66
7 40 19 9 12 46:41 5 66
8 38 19 8 11 50:31 19 65
9 40 20 4 16 65:47 18 64
10 39 17 12 10 67:43 24 63
Chorley
11 40 15 14 11 49:45 4 59
Warrington Town
12 40 15 11 14 50:46 4 56
13 40 14 11 15 57:50 7 53
Brackley Town
14 40 15 8 17 51:47 4 53
King's Lynn Town
15 40 16 4 20 57:63 -6 52
16 40 14 8 18 38:50 -12 50
17 40 13 10 17 47:55 -8 49
Marine
18 40 12 11 17 39:52 -13 47
19 40 11 10 19 52:67 -15 43
Oxford City
20 39 10 13 16 48:66 -18 43
Redcliffe PCYC
21 40 9 9 22 39:65 -26 36
22 40 8 7 25 36:85 -49 31
23 39 6 12 21 31:59 -28 30
24 39 7 5 27 30:89 -59 26
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
Warrington Town
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Warrington Town
  • Viết tắt:
    WAR
  • Sân vận động:
    Cantilever Park
  • Thành phố:
    Warrington
  • Capacidade do estádio:
    2500