Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CST Alexandria (Nữ) vs ACS Sepsi SIC (Nữ) 04/03/2023

1
2
3
4
T
CST Alexandria (Nữ)
22
11
7
9
49
ACS Sepsi SIC (Nữ)
23
34
20
20
97

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CST Alexandria (Nữ)
CST Alexandria (Nữ)
ACS Sepsi SIC (Nữ)
ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 45
  • SP
  • 102
TTG 04/03/23 20:30
CST Alexandria (Nữ) CST Alexandria (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 7
  • 9
49
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 23
  • 34
  • 20
  • 20
97
TTG 26/02/23 02:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 32
  • 26
  • 24
  • 20
102
CST Alexandria (Nữ) CST Alexandria (Nữ)
  • 7
  • 13
  • 12
  • 10
42
TTG 12/12/22 01:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 29
  • 24
  • 34
  • 16
103
CST Alexandria (Nữ) CST Alexandria (Nữ)
  • 9
  • 12
  • 2
  • 17
40
TTG 27/02/22 01:45
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 23
  • 32
  • 29
  • 29
113
CST Alexandria (Nữ) CST Alexandria (Nữ)
  • 13
  • 8
  • 17
  • 14
52
TTG 18/02/22 01:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ) 95 CST Alexandria (Nữ) CST Alexandria (Nữ) 46
CST Alexandria (Nữ) ALEX

Bảng xếp hạng

ACS Sepsi SIC (Nữ) SES
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Ba 2023, 20:30