Ánh sáng Adelaide (Nữ) vs Canberra Capitals (Nữ) 03/01/2025
- 03/01/25 16:30
-
- 77 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
22
21
23
11
77
Canberra Capitals (Nữ)
16
28
21
23
88
Quý 1
22
:
16
2
2 - 0
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
1:09
3
5 - 0
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
1:31
2
7 - 0
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
2:07
2
7 - 2
Canberra Capitals (Nữ)
2:39
3
10 - 2
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
3:08
2
10 - 4
Canberra Capitals (Nữ)
3:36
3
13 - 4
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
3:52
2
15 - 4
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
4:48
3
15 - 7
Canberra Capitals (Nữ)
5:14
2
17 - 7
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
5:38
2
17 - 9
Canberra Capitals (Nữ)
6:10
2
19 - 9
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
6:27
2
19 - 11
Canberra Capitals (Nữ)
6:40
2
19 - 13
Canberra Capitals (Nữ)
7:11
1
19 - 14
Canberra Capitals (Nữ)
8:13
3
22 - 14
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
8:46
1
22 - 15
Canberra Capitals (Nữ)
9:15
1
22 - 16
Canberra Capitals (Nữ)
9:15
Quý 2
21
:
28
3
22 - 19
Canberra Capitals (Nữ)
10:15
2
24 - 19
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
10:26
2
26 - 19
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
11:00
2
26 - 21
Canberra Capitals (Nữ)
11:35
1
27 - 21
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
12:14
2
27 - 23
Canberra Capitals (Nữ)
12:57
2
27 - 25
Canberra Capitals (Nữ)
13:29
1
27 - 26
Canberra Capitals (Nữ)
13:46
1
27 - 27
Canberra Capitals (Nữ)
13:46
3
30 - 27
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
14:38
2
32 - 27
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
15:11
2
32 - 29
Canberra Capitals (Nữ)
15:22
2
34 - 29
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
15:36
3
34 - 32
Canberra Capitals (Nữ)
15:51
2
36 - 32
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
16:09
2
36 - 34
Canberra Capitals (Nữ)
16:20
3
36 - 37
Canberra Capitals (Nữ)
16:48
2
38 - 37
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
17:24
2
38 - 39
Canberra Capitals (Nữ)
17:38
2
40 - 39
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
18:20
3
43 - 39
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
18:44
1
43 - 40
Canberra Capitals (Nữ)
19:27
1
43 - 41
Canberra Capitals (Nữ)
19:27
3
43 - 44
Canberra Capitals (Nữ)
19:54
Quý 3
23
:
21
2
43 - 46
Canberra Capitals (Nữ)
20:34
2
45 - 46
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
20:45
2
47 - 46
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
21:14
2
47 - 48
Canberra Capitals (Nữ)
21:28
2
47 - 50
Canberra Capitals (Nữ)
21:56
2
47 - 52
Canberra Capitals (Nữ)
22:53
1
48 - 52
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
23:08
1
49 - 52
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
23:08
3
52 - 52
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
23:31
2
54 - 52
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
24:04
3
54 - 55
Canberra Capitals (Nữ)
24:22
1
55 - 55
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
24:31
3
58 - 55
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
25:09
2
58 - 57
Canberra Capitals (Nữ)
25:36
2
60 - 57
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
25:50
1
61 - 57
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
26:32
1
62 - 57
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
26:32
2
64 - 57
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
27:12
2
66 - 57
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
27:53
3
66 - 60
Canberra Capitals (Nữ)
28:11
2
66 - 62
Canberra Capitals (Nữ)
29:06
3
66 - 65
Canberra Capitals (Nữ)
29:46
Quý 4
11
:
23
2
68 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
30:34
1
68 - 66
Canberra Capitals (Nữ)
31:23
1
68 - 67
Canberra Capitals (Nữ)
31:23
2
68 - 69
Canberra Capitals (Nữ)
33:01
3
68 - 72
Canberra Capitals (Nữ)
33:35
2
70 - 72
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
34:36
2
70 - 74
Canberra Capitals (Nữ)
34:57
2
70 - 76
Canberra Capitals (Nữ)
35:36
1
71 - 76
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
35:59
2
71 - 78
Canberra Capitals (Nữ)
36:28
2
71 - 80
Canberra Capitals (Nữ)
37:03
1
71 - 81
Canberra Capitals (Nữ)
37:36
2
71 - 83
Canberra Capitals (Nữ)
37:56
1
72 - 83
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
37:58
1
73 - 83
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
37:58
2
75 - 83
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
38:42
2
75 - 85
Canberra Capitals (Nữ)
39:00
3
75 - 88
Canberra Capitals (Nữ)
39:31
2
77 - 88
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
39:45
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Canberra Capitals (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 75
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
11/01/25
12:30
Canberra Capitals (Nữ)
- 28
- 15
- 23
- 25
- 14
- 21
- 18
- 23
TTG
03/01/25
16:30
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
- 22
- 21
- 23
- 11
- 16
- 28
- 21
- 23
TTG
15/12/24
09:30
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
- 17
- 22
- 19
- 10
- 15
- 13
- 19
- 20
TTG
28/01/24
12:30
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
- 23
- 16
- 18
- 27
- 26
- 15
- 12
- 14
TTG
21/12/23
16:00
Canberra Capitals (Nữ)
- 24
- 19
- 23
- 20
- 14
- 19
- 18
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 17 | 2 | 1622:1371 | |
2 | 18 | 14 | 4 | 1572:1420 | |
3 | 18 | 13 | 5 | 1459:1307 | |
4 | 18 | 7 | 11 | 1419:1503 | |
5 | 18 | 6 | 12 | 1417:1541 | |
6 | 18 | 6 | 12 | 1291:1476 | |
7 | 17 | 5 | 12 | 1214:1293 | |
8 | 18 | 4 | 14 | 1450:1533 |