Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiak Piraeus vs AEK Athens 15/05/2024

1
2
3
4
T
BC Olympiak Piraeus
19
22
31
20
92
AEK Athens
20
22
17
16
75
BC Olympiak Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

AEK Athens AEK
Quý 1
19 : 20
2
2 - 0
BC Olympiak Piraeus
0:23
2
2 - 2
AEK Athens
1:12
2
4 - 2
BC Olympiak Piraeus
1:53
1
4 - 3
AEK Athens
2:16
1
4 - 4
AEK Athens
2:16
3
7 - 4
BC Olympiak Piraeus
2:31
2
7 - 6
AEK Athens
3:28
2
9 - 6
BC Olympiak Piraeus
3:44
1
9 - 7
AEK Athens
4:07
3
12 - 7
BC Olympiak Piraeus
4:12
2
12 - 9
AEK Athens
5:03
1
12 - 10
AEK Athens
5:29
1
13 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:52
1
14 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:52
1
14 - 11
AEK Athens
6:28
2
14 - 13
AEK Athens
6:34
2
14 - 15
AEK Athens
7:22
3
17 - 15
BC Olympiak Piraeus
8:01
2
19 - 15
BC Olympiak Piraeus
8:50
1
19 - 16
AEK Athens
9:15
1
19 - 17
AEK Athens
9:15
3
19 - 20
AEK Athens
9:38
Quý 2
22 : 22
3
19 - 23
AEK Athens
10:34
2
19 - 25
AEK Athens
11:07
2
19 - 27
AEK Athens
11:41
3
22 - 27
BC Olympiak Piraeus
12:04
1
23 - 27
BC Olympiak Piraeus
13:52
1
24 - 27
BC Olympiak Piraeus
13:52
1
25 - 27
BC Olympiak Piraeus
14:21
2
27 - 27
BC Olympiak Piraeus
14:37
3
27 - 30
AEK Athens
14:59
3
30 - 30
BC Olympiak Piraeus
15:22
1
31 - 30
BC Olympiak Piraeus
16:00
1
32 - 30
BC Olympiak Piraeus
16:00
2
32 - 32
AEK Athens
16:06
2
32 - 34
AEK Athens
16:38
2
34 - 34
BC Olympiak Piraeus
17:00
3
37 - 34
BC Olympiak Piraeus
17:06
2
37 - 36
AEK Athens
17:26
2
39 - 36
BC Olympiak Piraeus
17:38
2
39 - 38
AEK Athens
18:06
2
39 - 40
AEK Athens
18:39
2
41 - 40
BC Olympiak Piraeus
18:57
2
41 - 42
AEK Athens
19:53
Quý 3
31 : 17
1
42 - 42
BC Olympiak Piraeus
20:11
1
43 - 42
BC Olympiak Piraeus
20:11
2
43 - 44
AEK Athens
21:15
2
45 - 44
BC Olympiak Piraeus
21:17
3
45 - 47
AEK Athens
21:19
3
48 - 47
BC Olympiak Piraeus
21:43
2
50 - 47
BC Olympiak Piraeus
22:11
3
53 - 47
BC Olympiak Piraeus
22:41
1
53 - 48
AEK Athens
23:02
1
53 - 49
AEK Athens
23:02
3
56 - 49
BC Olympiak Piraeus
23:15
2
56 - 51
AEK Athens
23:29
2
58 - 51
BC Olympiak Piraeus
23:55
3
58 - 54
AEK Athens
24:29
2
60 - 54
BC Olympiak Piraeus
25:24
1
61 - 54
BC Olympiak Piraeus
26:20
1
62 - 54
BC Olympiak Piraeus
26:20
2
64 - 54
BC Olympiak Piraeus
26:34
1
65 - 54
BC Olympiak Piraeus
27:13
1
66 - 54
BC Olympiak Piraeus
27:13
3
66 - 57
AEK Athens
27:26
2
66 - 59
AEK Athens
28:02
1
67 - 59
BC Olympiak Piraeus
28:24
1
68 - 59
BC Olympiak Piraeus
28:24
2
70 - 59
BC Olympiak Piraeus
28:43
2
72 - 59
BC Olympiak Piraeus
29:33
Quý 4
20 : 16
2
72 - 61
AEK Athens
30:05
2
74 - 61
BC Olympiak Piraeus
30:26
2
74 - 63
AEK Athens
31:40
1
75 - 63
BC Olympiak Piraeus
32:01
1
76 - 63
BC Olympiak Piraeus
32:01
2
78 - 63
BC Olympiak Piraeus
33:44
2
80 - 63
BC Olympiak Piraeus
35:03
3
80 - 66
AEK Athens
35:29
3
83 - 66
BC Olympiak Piraeus
35:51
1
83 - 67
AEK Athens
36:23
2
83 - 69
AEK Athens
37:16
2
85 - 69
BC Olympiak Piraeus
37:36
2
85 - 71
AEK Athens
37:55
2
87 - 71
BC Olympiak Piraeus
38:14
2
87 - 73
AEK Athens
38:30
2
89 - 73
BC Olympiak Piraeus
38:43
3
92 - 73
BC Olympiak Piraeus
39:08
2
92 - 75
AEK Athens
39:33
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Olympiak Piraeus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng AEK Athens trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

15.32
BC Olympiak Piraeus OPI

Số liệu thống kê

AEK Athens AEK
  • 11/28 (39.3%)
  • 3 con trỏ
  • 7/21 (33.3%)
  • 21/38 (55.3%)
  • 2 con trỏ
  • 22/40 (55%)
  • 17/20 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 10/13 (76%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Kuzminskas, Mindaugas
F
DIM 24
REB 4
HT 2
PHT 28:10
Kính 24
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 28:10
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Milutinov, Nikola
C
DIM 18
REB 8
HT 1
PHT 21:13
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 21:13
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Peters, Alec
F
DIM 16
REB 6
HT 1
PHT 26:24
Kính 16
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 26:24
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Agravanis, Dimitrios
F
DIM 15
REB 8
HT 1
PHT 22:40
Kính 15
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 22:40
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Nigel Williams-Goss
G
DIM 11
REB -
HT 1
PHT 21:59
Kính 11
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 21:59
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/6 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiak Piraeus
BC Olympiak Piraeus
AEK Athens
AEK Athens
BC Olympiak Piraeus OPI

Bắt đầu

AEK Athens AEK
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 91
  • SP
  • 74
TTG 03/11/24 23:15
AEK Athens AEK Athens
  • 16
  • 25
  • 15
  • 21
77
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 26
  • 19
  • 19
  • 32
96
TTG 18/05/24 22:15
AEK Athens AEK Athens
  • 12
  • 29
  • 12
  • 15
68
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 24
  • 25
  • 23
  • 28
100
TTG 15/05/24 22:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 19
  • 22
  • 31
  • 20
92
AEK Athens AEK Athens
  • 20
  • 22
  • 17
  • 16
75
TTG 07/01/24 20:45
AEK Athens AEK Athens
  • 16
  • 23
  • 18
  • 23
80
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 23
  • 26
  • 22
  • 21
92
TTG 15/10/23 22:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 16
  • 20
  • 23
  • 20
79
AEK Athens AEK Athens
  • 12
  • 21
  • 21
  • 17
71
BC Olympiak Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

AEK Athens AEK
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 2024, 22:15
Sân vận động:
Peace And Friendship Stadium, Piraeus, Hy Lạp
Dung tích:
12000