Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Athens vs P.A.O.K. 21/04/2024

1
2
3
4
T
AEK Athens
29
20
29
21
99
P.A.O.K.
28
19
21
23
91
AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

P.A.O.K. PAO
Quý 1
29 : 28
2
0 - 2
P.A.O.K.
0:45
3
3 - 2
AEK Athens
1:04
3
6 - 2
AEK Athens
1:20
2
8 - 2
AEK Athens
1:50
3
8 - 5
P.A.O.K.
2:11
3
11 - 5
AEK Athens
2:26
2
11 - 7
P.A.O.K.
2:41
3
11 - 10
P.A.O.K.
3:21
3
14 - 10
AEK Athens
4:02
2
14 - 12
P.A.O.K.
4:44
2
16 - 12
AEK Athens
5:26
2
16 - 14
P.A.O.K.
5:45
3
19 - 14
AEK Athens
6:05
2
19 - 16
P.A.O.K.
6:26
1
20 - 16
AEK Athens
6:45
1
21 - 16
AEK Athens
6:45
1
21 - 17
P.A.O.K.
6:54
1
21 - 18
P.A.O.K.
6:54
1
21 - 19
P.A.O.K.
6:54
2
23 - 19
AEK Athens
7:10
3
23 - 22
P.A.O.K.
7:59
2
25 - 22
AEK Athens
8:20
2
25 - 24
P.A.O.K.
8:40
2
25 - 26
P.A.O.K.
9:05
2
25 - 28
P.A.O.K.
9:49
3
28 - 28
AEK Athens
9:59
1
29 - 28
AEK Athens
9:59
Quý 2
20 : 19
2
29 - 30
P.A.O.K.
10:21
1
29 - 31
P.A.O.K.
10:55
1
29 - 32
P.A.O.K.
10:55
2
31 - 32
AEK Athens
12:21
3
34 - 32
AEK Athens
12:51
1
34 - 33
P.A.O.K.
13:10
2
36 - 33
AEK Athens
13:22
3
39 - 33
AEK Athens
13:57
1
40 - 33
AEK Athens
14:28
1
40 - 34
P.A.O.K.
14:48
1
40 - 35
P.A.O.K.
14:48
2
42 - 35
AEK Athens
15:07
2
42 - 37
P.A.O.K.
15:51
1
43 - 37
AEK Athens
16:09
2
43 - 39
P.A.O.K.
16:13
3
43 - 42
P.A.O.K.
16:51
3
46 - 42
AEK Athens
17:06
1
46 - 43
P.A.O.K.
18:31
2
48 - 43
AEK Athens
18:40
1
48 - 44
P.A.O.K.
18:47
3
48 - 47
P.A.O.K.
18:57
1
49 - 47
AEK Athens
19:46
Quý 3
29 : 21
3
52 - 47
AEK Athens
20:27
2
54 - 47
AEK Athens
20:32
2
56 - 47
AEK Athens
22:24
3
56 - 50
P.A.O.K.
22:24
2
56 - 52
P.A.O.K.
22:24
3
59 - 52
AEK Athens
22:57
2
59 - 54
P.A.O.K.
23:10
2
61 - 54
AEK Athens
23:29
2
61 - 56
P.A.O.K.
23:41
2
63 - 56
AEK Athens
23:59
3
63 - 59
P.A.O.K.
24:20
2
65 - 59
AEK Athens
24:29
1
65 - 60
P.A.O.K.
25:38
2
65 - 62
P.A.O.K.
25:55
1
65 - 63
P.A.O.K.
26:26
1
65 - 64
P.A.O.K.
26:26
3
68 - 64
AEK Athens
27:31
1
68 - 65
P.A.O.K.
27:47
1
68 - 66
P.A.O.K.
27:47
1
69 - 66
AEK Athens
28:19
1
70 - 66
AEK Athens
28:19
2
72 - 66
AEK Athens
28:48
1
73 - 66
AEK Athens
28:48
2
73 - 68
P.A.O.K.
29:04
2
75 - 68
AEK Athens
29:33
3
78 - 68
AEK Athens
29:59
Quý 4
21 : 23
2
78 - 70
P.A.O.K.
30:13
2
80 - 70
AEK Athens
31:08
2
80 - 72
P.A.O.K.
31:25
3
80 - 75
P.A.O.K.
32:16
3
83 - 75
AEK Athens
32:31
2
83 - 77
P.A.O.K.
33:18
3
86 - 77
AEK Athens
33:28
2
86 - 79
P.A.O.K.
33:57
1
86 - 80
P.A.O.K.
34:33
3
89 - 80
AEK Athens
34:45
1
89 - 81
P.A.O.K.
34:57
1
89 - 82
P.A.O.K.
34:57
2
91 - 82
AEK Athens
35:19
2
91 - 84
P.A.O.K.
35:27
3
94 - 84
AEK Athens
35:50
1
94 - 85
P.A.O.K.
36:29
2
94 - 87
P.A.O.K.
36:59
3
97 - 87
AEK Athens
37:14
2
97 - 89
P.A.O.K.
38:01
2
99 - 89
AEK Athens
38:20
1
99 - 90
P.A.O.K.
39:35
1
99 - 91
P.A.O.K.
39:35
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AEK Athens trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng P.A.O.K. trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Bóng rổ Hy Lạp

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.66
AEK Athens AEK

Số liệu thống kê

P.A.O.K. PAO
  • 18/32 (56.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/20 (40%)
  • 18/37 (48.6%)
  • 2 con trỏ
  • 23/45 (51.1%)
  • 9/14 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 21/26 (80%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Kuzminskas, Mindaugas
F
DIM 31
REB 11
HT 4
PHT 33:46
Kính 31
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 33:46
Hai con trỏ 5/12 (42%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Porter, Kevin
G-F
DIM 28
REB 7
HT 5
PHT 38:45
Kính 28
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 9/11 (82%)
Phút 38:45
Hai con trỏ 8/15 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/20 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Randle, Chasson
G
DIM 22
REB 2
HT 5
PHT 34:00
Kính 22
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Fridriksson, Elvar
G
DIM 18
REB 7
HT 5
PHT 32:21
Kính 18
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 32:21
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Michalak, Michal
G
DIM 16
REB 4
HT 2
PHT 29:47
Kính 16
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 29:47
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Athens
AEK Athens
P.A.O.K.
P.A.O.K.
AEK Athens AEK

Bắt đầu

P.A.O.K. PAO
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 91
  • SP
  • 80
TTG 19/01/25 23:15
AEK Athens AEK Athens
  • 27
  • 19
  • 25
  • 20
91
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 17
  • 15
  • 20
  • 16
68
TTG 26/10/24 22:00
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 19
  • 29
  • 17
  • 22
87
AEK Athens AEK Athens
  • 24
  • 25
  • 12
  • 21
82
TTG 21/04/24 22:15
AEK Athens AEK Athens
  • 29
  • 20
  • 29
  • 21
99
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 28
  • 19
  • 21
  • 23
91
TTG 03/03/24 00:45
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 23
  • 22
  • 16
  • 24
85
AEK Athens AEK Athens
  • 22
  • 22
  • 23
  • 27
94
TTG 26/11/23 02:15
AEK Athens AEK Athens
  • 17
  • 19
  • 28
  • 26
90
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 25
  • 20
  • 8
  • 17
70
AEK Athens AEK

Bảng xếp hạng

P.A.O.K. PAO
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2024, 22:15