Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

VEF Riga vs AEK Athens 30/10/2024

1
2
3
4
T
VEF Riga
19
14
21
15
69
AEK Athens
18
19
27
16
80
VEF Riga VEF

Chi tiết trận đấu

AEK Athens AEK
Quý 1
19 : 18
2
0 - 2
AEK Athens
0:55
2
2 - 2
VEF Riga
1:12
1
2 - 3
AEK Athens
2:00
1
2 - 4
AEK Athens
2:00
1
3 - 4
VEF Riga
2:36
2
5 - 4
VEF Riga
3:26
2
5 - 6
AEK Athens
3:41
2
7 - 6
VEF Riga
4:06
1
8 - 6
VEF Riga
4:45
1
9 - 6
VEF Riga
4:45
2
9 - 8
AEK Athens
5:01
3
12 - 8
VEF Riga
5:22
2
12 - 10
AEK Athens
6:05
3
15 - 10
VEF Riga
6:58
2
15 - 12
AEK Athens
7:23
2
15 - 14
AEK Athens
8:05
2
17 - 14
VEF Riga
8:23
1
17 - 16
AEK Athens
9:05
1
17 - 15
AEK Athens
9:05
2
19 - 16
VEF Riga
9:23
1
19 - 17
AEK Athens
9:59
1
19 - 18
AEK Athens
9:59
Quý 2
14 : 19
2
19 - 20
AEK Athens
10:13
1
19 - 21
AEK Athens
11:05
1
19 - 22
AEK Athens
11:05
1
19 - 23
AEK Athens
11:52
1
19 - 24
AEK Athens
11:52
3
19 - 27
AEK Athens
12:23
1
19 - 28
AEK Athens
13:18
1
19 - 29
AEK Athens
13:18
1
19 - 30
AEK Athens
13:18
3
22 - 30
VEF Riga
14:42
2
22 - 32
AEK Athens
15:03
2
24 - 32
VEF Riga
15:15
2
24 - 34
AEK Athens
15:31
1
25 - 34
VEF Riga
15:44
1
26 - 34
VEF Riga
15:44
3
29 - 34
VEF Riga
16:36
1
30 - 34
VEF Riga
17:11
2
32 - 34
VEF Riga
17:47
1
33 - 34
VEF Riga
18:58
3
33 - 37
AEK Athens
19:22
Quý 3
21 : 27
3
33 - 40
AEK Athens
20:31
3
36 - 40
VEF Riga
21:49
1
36 - 41
AEK Athens
22:05
2
38 - 41
VEF Riga
22:19
2
40 - 41
VEF Riga
22:44
1
40 - 42
AEK Athens
23:05
1
40 - 43
AEK Athens
23:05
1
41 - 43
VEF Riga
23:43
1
42 - 43
VEF Riga
23:43
2
42 - 45
AEK Athens
24:08
3
42 - 48
AEK Athens
24:49
2
44 - 48
VEF Riga
25:06
1
44 - 49
AEK Athens
25:27
2
46 - 49
VEF Riga
25:41
3
46 - 52
AEK Athens
25:58
1
46 - 53
AEK Athens
26:31
1
46 - 54
AEK Athens
26:31
2
48 - 54
VEF Riga
27:55
2
48 - 56
AEK Athens
28:07
3
51 - 56
VEF Riga
28:27
1
51 - 57
AEK Athens
28:47
1
51 - 58
AEK Athens
28:47
3
51 - 61
AEK Athens
28:51
3
54 - 61
VEF Riga
29:15
1
54 - 62
AEK Athens
29:22
1
54 - 63
AEK Athens
29:22
1
54 - 64
AEK Athens
29:59
Quý 4
15 : 16
2
54 - 66
AEK Athens
30:12
2
54 - 68
AEK Athens
30:41
2
54 - 70
AEK Athens
31:16
2
56 - 70
VEF Riga
32:53
2
56 - 72
AEK Athens
33:21
2
58 - 72
VEF Riga
33:43
1
59 - 72
VEF Riga
35:22
1
60 - 72
VEF Riga
35:22
2
62 - 72
VEF Riga
35:47
2
62 - 74
AEK Athens
36:05
2
64 - 74
VEF Riga
36:15
1
65 - 74
VEF Riga
36:18
3
68 - 74
VEF Riga
36:43
2
68 - 76
AEK Athens
37:43
1
68 - 77
AEK Athens
38:50
1
68 - 78
AEK Athens
38:50
1
69 - 78
VEF Riga
39:11
2
69 - 80
AEK Athens
39:25
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng VEF Riga trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng AEK Athens trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.89
VEF Riga VEF

Số liệu thống kê

AEK Athens AEK
  • 8/22 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 6/21 (28.6%)
  • 16/31 (51.6%)
  • 2 con trỏ
  • 18/31 (58.1%)
  • 13/19 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 26/29 (89%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Kuzminskas, Mindaugas
F
DIM 19
REB 4
HT 1
PHT 26:50
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 13/14 (93%)
Phút 26:50
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cleary, Harrison
G
DIM 19
REB 1
HT 5
PHT 33:45
Kính 19
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 33:45
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sanon, Issuf
G
DIM 17
REB 4
HT 5
PHT 28:11
Kính 17
Ba con trỏ 3/11 (27%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 28:11
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 6
Fouls kỹ thuật -
Golden, Grant
C
DIM 14
REB 6
HT -
PHT 28:57
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 28:57
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hale, Hunter
G
DIM 13
REB 5
HT 4
PHT 25:44
Kính 13
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 25:44
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
VEF Riga
VEF Riga
AEK Athens
AEK Athens
VEF Riga VEF

Bắt đầu

AEK Athens AEK
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 77
  • SP
  • 81
TTG 14/11/24 01:30
AEK Athens AEK Athens
  • 19
  • 24
  • 19
  • 18
80
VEF Riga VEF Riga
  • 23
  • 13
  • 20
  • 14
70
TTG 30/10/24 01:00
VEF Riga VEF Riga
  • 19
  • 14
  • 21
  • 15
69
AEK Athens AEK Athens
  • 18
  • 19
  • 27
  • 16
80
TTG 16/11/21 01:30
AEK Athens AEK Athens
  • 25
  • 15
  • 18
  • 30
88
VEF Riga VEF Riga
  • 25
  • 12
  • 21
  • 21
79
TTG 04/11/21 01:00
VEF Riga VEF Riga
  • 27
  • 19
  • 22
  • 24
92
AEK Athens AEK Athens
  • 15
  • 19
  • 22
  • 20
76
VEF Riga VEF

Bảng xếp hạng

AEK Athens AEK
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 359:335 7
2 4 2 2 335:332 6
3 4 2 2 324:322 6
4 4 1 3 327:356 5
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 395:283 8
2 4 2 2 300:364 6
3 4 2 2 310:297 6
4 4 0 4 258:319 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười 2024, 01:00
Sân vận động:
Arena Riga, Riga, Latvia
Dung tích:
12500