Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL Limassol (Nữ)/ vs Levharti Chomutov (Nữ) 25/10/2024

1
2
3
4
T
AEL Limassol (Nữ)/
23
22
13
19
77
Levharti Chomutov (Nữ)
13
19
26
26
84
AEL Limassol (Nữ)/ AEL

Chi tiết trận đấu

Levharti Chomutov (Nữ) LEV
Quý 1
23 : 13
2
2 - 0
AEL Limassol (Nữ)/
0:52
2
2 - 2
Levharti Chomutov (Nữ)
0:56
2
4 - 2
AEL Limassol (Nữ)/
1:08
2
4 - 4
Levharti Chomutov (Nữ)
1:15
2
6 - 4
AEL Limassol (Nữ)/
1:57
2
6 - 6
Levharti Chomutov (Nữ)
2:14
1
7 - 6
AEL Limassol (Nữ)/
2:33
1
8 - 6
AEL Limassol (Nữ)/
2:33
2
10 - 6
AEL Limassol (Nữ)/
3:38
2
10 - 8
Levharti Chomutov (Nữ)
3:52
2
12 - 8
AEL Limassol (Nữ)/
4:45
2
14 - 8
AEL Limassol (Nữ)/
5:03
1
15 - 8
AEL Limassol (Nữ)/
5:58
1
16 - 8
AEL Limassol (Nữ)/
5:58
2
18 - 8
AEL Limassol (Nữ)/
6:20
2
18 - 10
Levharti Chomutov (Nữ)
6:53
3
18 - 13
Levharti Chomutov (Nữ)
7:40
2
20 - 13
AEL Limassol (Nữ)/
8:04
1
21 - 13
AEL Limassol (Nữ)/
9:31
2
23 - 13
AEL Limassol (Nữ)/
9:48
Quý 2
22 : 19
1
24 - 13
AEL Limassol (Nữ)/
10:16
2
26 - 13
AEL Limassol (Nữ)/
12:50
3
26 - 16
Levharti Chomutov (Nữ)
12:53
2
26 - 18
Levharti Chomutov (Nữ)
13:13
2
26 - 20
Levharti Chomutov (Nữ)
13:20
1
27 - 20
AEL Limassol (Nữ)/
13:25
2
29 - 20
AEL Limassol (Nữ)/
14:03
1
30 - 20
AEL Limassol (Nữ)/
14:16
1
31 - 20
AEL Limassol (Nữ)/
14:16
1
32 - 20
AEL Limassol (Nữ)/
14:29
2
34 - 20
AEL Limassol (Nữ)/
14:39
1
34 - 21
Levharti Chomutov (Nữ)
15:24
3
37 - 21
AEL Limassol (Nữ)/
15:38
2
37 - 23
Levharti Chomutov (Nữ)
15:48
1
37 - 24
Levharti Chomutov (Nữ)
16:17
2
39 - 24
AEL Limassol (Nữ)/
16:29
2
41 - 24
AEL Limassol (Nữ)/
17:20
2
43 - 24
AEL Limassol (Nữ)/
17:52
2
43 - 26
Levharti Chomutov (Nữ)
18:04
1
43 - 27
Levharti Chomutov (Nữ)
18:26
2
43 - 29
Levharti Chomutov (Nữ)
19:23
1
44 - 29
AEL Limassol (Nữ)/
19:47
1
45 - 29
AEL Limassol (Nữ)/
19:47
3
45 - 32
Levharti Chomutov (Nữ)
19:59
Quý 3
13 : 26
2
45 - 34
Levharti Chomutov (Nữ)
21:10
2
47 - 34
AEL Limassol (Nữ)/
21:34
2
47 - 36
Levharti Chomutov (Nữ)
21:43
2
49 - 36
AEL Limassol (Nữ)/
22:03
2
49 - 38
Levharti Chomutov (Nữ)
22:13
2
49 - 40
Levharti Chomutov (Nữ)
22:41
2
51 - 40
AEL Limassol (Nữ)/
23:07
3
54 - 40
AEL Limassol (Nữ)/
23:39
2
54 - 42
Levharti Chomutov (Nữ)
23:57
2
54 - 44
Levharti Chomutov (Nữ)
24:23
2
54 - 46
Levharti Chomutov (Nữ)
24:48
2
56 - 46
AEL Limassol (Nữ)/
25:26
2
58 - 46
AEL Limassol (Nữ)/
25:43
1
58 - 47
Levharti Chomutov (Nữ)
26:33
1
58 - 48
Levharti Chomutov (Nữ)
26:33
2
58 - 50
Levharti Chomutov (Nữ)
26:49
3
58 - 53
Levharti Chomutov (Nữ)
27:44
3
58 - 56
Levharti Chomutov (Nữ)
28:18
2
58 - 58
Levharti Chomutov (Nữ)
29:37
Quý 4
19 : 26
3
61 - 58
AEL Limassol (Nữ)/
30:49
3
61 - 61
Levharti Chomutov (Nữ)
31:04
2
61 - 63
Levharti Chomutov (Nữ)
31:52
1
61 - 64
Levharti Chomutov (Nữ)
32:43
1
61 - 65
Levharti Chomutov (Nữ)
32:43
2
63 - 65
AEL Limassol (Nữ)/
33:01
1
63 - 66
Levharti Chomutov (Nữ)
33:58
3
66 - 66
AEL Limassol (Nữ)/
34:08
1
66 - 67
Levharti Chomutov (Nữ)
34:26
1
67 - 67
AEL Limassol (Nữ)/
35:03
1
68 - 67
AEL Limassol (Nữ)/
35:03
2
68 - 69
Levharti Chomutov (Nữ)
35:10
1
68 - 70
Levharti Chomutov (Nữ)
35:37
1
68 - 71
Levharti Chomutov (Nữ)
35:37
2
68 - 73
Levharti Chomutov (Nữ)
36:10
1
68 - 74
Levharti Chomutov (Nữ)
36:24
3
68 - 77
Levharti Chomutov (Nữ)
36:44
2
70 - 77
AEL Limassol (Nữ)/
36:57
1
71 - 77
AEL Limassol (Nữ)/
37:29
1
72 - 77
AEL Limassol (Nữ)/
37:29
3
75 - 77
AEL Limassol (Nữ)/
37:53
2
75 - 79
Levharti Chomutov (Nữ)
37:58
2
75 - 81
Levharti Chomutov (Nữ)
38:33
2
77 - 81
AEL Limassol (Nữ)/
38:37
1
77 - 82
Levharti Chomutov (Nữ)
39:22
1
77 - 83
Levharti Chomutov (Nữ)
39:43
1
77 - 84
Levharti Chomutov (Nữ)
39:43
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng AEL Limassol (Nữ)/ trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

7.22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEL Limassol (Nữ)/
AEL Limassol (Nữ)/
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 1thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 77
  • SP
  • 84
TTG 25/10/24 00:00
AEL Limassol (Nữ)/ AEL Limassol (Nữ)/
  • 23
  • 22
  • 13
  • 19
77
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 13
  • 19
  • 26
  • 26
84
AEL Limassol (Nữ)/ AEL

Bảng xếp hạng

Levharti Chomutov (Nữ) LEV
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group H TCDC T Đ TD
1 6 5 1 467:403
2 5 3 2 368:366
3 5 1 4 303:344
4 4 1 3 268:293
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD
1 5 5 0 460:258
2 5 3 2 411:322
3 5 2 3 330:417
4 5 0 5 275:479

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2024, 00:00