Alba Berlin vs ASVEL Lyon-Villeurbanne 16/10/2024
- 16/10/24 01:30
-
- 84 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Alba Berlin
20
16
28
20
84
ASVEL Lyon-Villeurbanne
13
23
18
25
79
Quý 1
20
:
13
2
2 - 0
Alba Berlin
1:15
1
2 - 1
ASVEL Lyon-Villeurbanne
1:36
1
2 - 2
ASVEL Lyon-Villeurbanne
1:36
3
2 - 5
ASVEL Lyon-Villeurbanne
2:03
1
2 - 6
ASVEL Lyon-Villeurbanne
2:57
1
2 - 7
ASVEL Lyon-Villeurbanne
2:57
2
4 - 7
Alba Berlin
3:11
2
4 - 9
ASVEL Lyon-Villeurbanne
5:07
2
6 - 9
Alba Berlin
6:23
3
9 - 9
Alba Berlin
6:58
2
10 - 9
Alba Berlin
7:35
2
12 - 9
Alba Berlin
7:45
1
13 - 9
Alba Berlin
8:16
1
14 - 9
Alba Berlin
8:16
2
14 - 11
ASVEL Lyon-Villeurbanne
8:36
3
17 - 11
Alba Berlin
8:57
2
17 - 13
ASVEL Lyon-Villeurbanne
9:29
2
19 - 13
Alba Berlin
9:55
1
20 - 13
Alba Berlin
9:59
Quý 2
16
:
23
2
20 - 15
ASVEL Lyon-Villeurbanne
11:00
2
22 - 15
Alba Berlin
11:17
2
24 - 15
Alba Berlin
11:43
1
24 - 16
ASVEL Lyon-Villeurbanne
12:06
1
24 - 17
ASVEL Lyon-Villeurbanne
12:06
3
24 - 20
ASVEL Lyon-Villeurbanne
12:53
2
24 - 22
ASVEL Lyon-Villeurbanne
13:54
1
24 - 23
ASVEL Lyon-Villeurbanne
14:33
1
24 - 24
ASVEL Lyon-Villeurbanne
14:33
2
26 - 24
Alba Berlin
15:18
2
26 - 26
ASVEL Lyon-Villeurbanne
15:45
1
27 - 26
Alba Berlin
15:59
1
28 - 26
Alba Berlin
15:59
3
28 - 29
ASVEL Lyon-Villeurbanne
16:15
1
28 - 30
ASVEL Lyon-Villeurbanne
16:20
2
30 - 30
Alba Berlin
16:30
2
30 - 32
ASVEL Lyon-Villeurbanne
17:13
2
30 - 34
ASVEL Lyon-Villeurbanne
17:27
1
31 - 34
Alba Berlin
18:00
2
31 - 36
ASVEL Lyon-Villeurbanne
18:17
3
34 - 36
Alba Berlin
19:14
2
36 - 36
Alba Berlin
19:42
Quý 3
28
:
18
2
38 - 36
Alba Berlin
20:09
3
41 - 36
Alba Berlin
20:42
3
41 - 39
ASVEL Lyon-Villeurbanne
21:00
3
44 - 39
Alba Berlin
21:18
3
44 - 42
ASVEL Lyon-Villeurbanne
21:36
3
44 - 45
ASVEL Lyon-Villeurbanne
22:43
2
46 - 45
Alba Berlin
22:53
2
46 - 47
ASVEL Lyon-Villeurbanne
23:14
2
48 - 47
Alba Berlin
25:17
3
51 - 47
Alba Berlin
25:42
2
53 - 47
Alba Berlin
26:19
1
54 - 47
Alba Berlin
26:37
2
54 - 49
ASVEL Lyon-Villeurbanne
26:42
3
57 - 49
Alba Berlin
27:02
1
58 - 49
Alba Berlin
27:10
1
59 - 49
Alba Berlin
27:10
3
60 - 52
ASVEL Lyon-Villeurbanne
27:10
2
62 - 52
Alba Berlin
28:55
2
62 - 54
ASVEL Lyon-Villeurbanne
29:00
2
64 - 54
Alba Berlin
29:16
Quý 4
20
:
25
2
66 - 54
Alba Berlin
30:41
1
66 - 55
ASVEL Lyon-Villeurbanne
31:02
1
66 - 56
ASVEL Lyon-Villeurbanne
31:02
2
68 - 56
Alba Berlin
31:18
1
68 - 57
ASVEL Lyon-Villeurbanne
31:51
1
68 - 58
ASVEL Lyon-Villeurbanne
31:51
3
71 - 58
Alba Berlin
33:11
1
71 - 59
ASVEL Lyon-Villeurbanne
33:41
1
71 - 60
ASVEL Lyon-Villeurbanne
33:41
1
71 - 61
ASVEL Lyon-Villeurbanne
34:19
2
71 - 63
ASVEL Lyon-Villeurbanne
34:24
2
73 - 63
Alba Berlin
34:50
1
73 - 64
ASVEL Lyon-Villeurbanne
35:18
2
75 - 64
Alba Berlin
35:29
1
76 - 64
Alba Berlin
35:33
1
76 - 65
ASVEL Lyon-Villeurbanne
35:56
1
76 - 66
ASVEL Lyon-Villeurbanne
35:56
3
76 - 69
ASVEL Lyon-Villeurbanne
36:15
1
77 - 69
Alba Berlin
36:39
1
78 - 69
Alba Berlin
36:39
1
78 - 70
ASVEL Lyon-Villeurbanne
37:18
1
78 - 71
ASVEL Lyon-Villeurbanne
37:18
1
79 - 71
Alba Berlin
37:31
3
79 - 74
ASVEL Lyon-Villeurbanne
37:37
2
79 - 76
ASVEL Lyon-Villeurbanne
38:49
2
81 - 76
Alba Berlin
39:10
1
81 - 77
ASVEL Lyon-Villeurbanne
39:25
1
81 - 78
ASVEL Lyon-Villeurbanne
39:25
1
81 - 79
ASVEL Lyon-Villeurbanne
39:37
1
82 - 79
Alba Berlin
39:45
1
83 - 79
Alba Berlin
39:45
1
84 - 79
Alba Berlin
39:55
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Alba Berlin trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/27 (25.9%)
- 3 con trỏ
- 9/22 (40.9%)
- 23/42 (54.8%)
- 2 con trỏ
- 14/35 (40%)
- 17/21 (80%)
- Ném miễn phí
- 24/30 (80%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 17
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Hermannsson, Martin
G
DIM
21
REB
2
HT
2
PHT
25:38
Kính
21
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:38
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Maledon, Theo
G
DIM
17
REB
7
HT
2
PHT
27:19
Kính
17
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
27:19
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Spagnolo, Matteo
G
DIM
16
REB
1
HT
4
PHT
23:05
Kính
16
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
23:05
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lee, Paris
G
DIM
16
REB
1
HT
2
PHT
28:22
Kính
16
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
28:22
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Trevion
C
DIM
12
REB
11
HT
6
PHT
21:06
Kính
12
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
21:06
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 83
- SP
- 76
Đối đầu
TC
17/01/25
03:00
ASVEL Lyon-Villeurbanne
- 23
- 27
- 20
- 15
- 19
- 21
- 22
- 23
TTG
16/10/24
01:30
Alba Berlin
- 20
- 16
- 28
- 20
- 13
- 23
- 18
- 25
TTG
13/01/24
04:00
ASVEL Lyon-Villeurbanne
- 20
- 17
- 13
- 13
- 19
- 22
- 21
- 26
TTG
16/11/23
03:00
Alba Berlin
- 13
- 22
- 20
- 13
- 28
- 15
- 10
- 20
TTG
14/04/23
01:00
Alba Berlin
- 20
- 18
- 27
- 23
- 16
- 20
- 18
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 16 | 7 | 2000:1879 | |
2 | 22 | 15 | 7 | 1782:1758 | |
3 | 23 | 14 | 9 | 2006:1896 | |
4 | 23 | 14 | 9 | 1979:1948 | |
5 | 24 | 14 | 10 | 2068:1979 | |
6 | 24 | 14 | 10 | 2075:2106 | |
7 | 23 | 13 | 10 | 1960:1896 | |
8 | 23 | 13 | 10 | 1886:1851 | |
9 | 24 | 13 | 11 | 2046:1993 | |
10 | 24 | 13 | 11 | 2056:2035 | |
11 | 23 | 12 | 11 | 1927:1851 | |
12 | 23 | 11 | 12 | 1946:1892 | |
13 | 24 | 11 | 13 | 1856:1897 | |
14 | 24 | 11 | 13 | 1945:2034 | |
15 | 24 | 10 | 14 | 1927:1959 | |
16 | 23 | 7 | 16 | 1845:1924 | |
17 | 24 | 6 | 18 | 2038:2159 | |
18 | 24 | 4 | 20 | 1896:2181 |